"trẻ Trung" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trẻ Trung Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"trẻ trung" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trẻ trung

trẻ trung
  • adj
    • youthful
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trẻ trung

- Có tính thanh niên : Tính nết trẻ trung.

nt. Tỏ ra trẻ, có những biểu hiện của tuổi trẻ.

Từ khóa » Tính Từ Trẻ Trung Trong Tiếng Anh