"trẻ Trung" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trẻ Trung Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"trẻ trung" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trẻ trung
trẻ trung- adj
- youthful
trẻ trung
- Có tính thanh niên : Tính nết trẻ trung.
nt. Tỏ ra trẻ, có những biểu hiện của tuổi trẻ.Từ khóa » Tính Từ Trẻ Trung Trong Tiếng Anh
-
Trẻ Trung Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
TÍNH TRẺ TRUNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÍNH TRẺ TRUNG - Translation In English
-
• Trẻ Trung, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Boyish, Dewy, Young
-
TRẺ TRUNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Trẻ Trung Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Top 20 Trẻ Trung Nghĩa Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
'trẻ Trung' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Trẻ Trung Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trẻ Trung' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Top Mười Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tuổi Tác Phổ Biến - British Council
-
Danh Từ - Tính Từ - Động Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng - RES