Trẻ Trung Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
Có thể bạn quan tâm
Trẻ trung tiếng Anh là gì,vẻ bề ngoài vô cùng quan trọng nếu bạn không chỉnh chu thì bạn khó mà tồn tại nếu muốn vào 1 công ty nào đó có ý định làm lâu dài, chắc chắn bạn phải tút lại bản thân sao cho thật trẻ trung, chính vì trẻ trung mới là điểm cộng của ban khi mọi người công ty mới nhìn thấy bạn có vẻ ngoài thu hút hơn so với những người khác
Trẻ trung tiếng Anh là gì
Trẻ trung tiếng Anh là youthful, phiên âm ˈjuːθfəl,
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Sức khỏe làm đẹp
- Sức khỏe làm đẹp
- Sức khỏe làm đẹp
- Sức khỏe làm đẹp
- Sức khỏe làm đẹp
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến trẻ trung.
Youth /juːθ/: Tuổi trẻ.
Innocent /ˈɪnəsənt/: Ngây thơ.
Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh.
Lovely /ˈlʌvli/: Đáng yêu.
Cheerful /ˈtʃɪəfəl/: Vui vẻ.
Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/: Ngây ngô.
Youthful /ˈjuːθfəl/: Trẻ trung.
Confident /ˈkonfidənt/: Tự tin.
Gentle /ˈdʒentl/: Nhẹ nhàng.
Beautiful /ˈbjut̬ɪfəl/: Đẹp.
Elegance /ˈeləɡənt/: Yêu kiều, duyên dáng.
Soothing /ˈsuːðɪŋ/: Dịu dàng.
Mẫu câu nói về sự trẻ trung bằng tiếng Anh.
She has very youthful skin.
Cô có làn da rất trẻ trung.
At the time I admired his youthful enthusiasm.
Lúc đó tôi rất ngưỡng mộ sự nhiệt huyết tuổi trẻ của anh.
Soothing women are always very attractive.
Những người phụ nữ nhẹ nhàng luôn rất hấp dẫn.
Audrey Hepburn has natural grace and elegance.
Audrey Hepburn có vẻ đẹp thanh lịch yêu kiều một cách rất tự nhiên.
Her voice has just the right mix of maturity and youthfulness.
Giọng nói của cô ấy có sự pha trộn giữa sự trưởng thành và trẻ trung.
nguồn:https://hellosuckhoe.org/
danh mục: https://hellosuckhoe.org/blog-lam-dep/
Có thể bạn quan tâm:
- Tập trung tiếng Nhật là gì
- Bằng Trung cấp tiếng Anh là gì
- 100 kiểu tóc đẹp cho bé gái theo độ dài và lưu ý khi cắt tóc
- Bấm huyệt tiếng Trung là gì
- Có Phải Dầu Dừa Ép Lạnh Tốt Hơn Dầu Dừa Thủ Công?
- Chị gái Thu Minh U60 vẫn trẻ trung, xinh đẹp ngọt ngào không kém cô em
Từ khóa » Tính Từ Trẻ Trung Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Trẻ Trung Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
TÍNH TRẺ TRUNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÍNH TRẺ TRUNG - Translation In English
-
• Trẻ Trung, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Boyish, Dewy, Young
-
TRẺ TRUNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'trẻ Trung' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Top 20 Trẻ Trung Nghĩa Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Trẻ Trung Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"trẻ Trung" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trẻ Trung Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trẻ Trung' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top Mười Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tuổi Tác Phổ Biến - British Council
-
Danh Từ - Tính Từ - Động Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng - RES
-
"Năng Động" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt