Treasure - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈtɹɛʒə/
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈtɹɛʒɚ/, /ˈt͡ʃɹɛʒɚ/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -ɛʒə(ɹ)
- Tách âm: treas‧ure
Danh từ
treasure /ˈtrɛ.ʒɜː/
- Bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý. to amass a treasure — tích luỹ của cải to bury a treasure — chôn của
- (Nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc. his library contains treasures — tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý
Ngoại động từ
treasure ngoại động từ /ˈtrɛ.ʒɜː/
- Tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu... ).
- (Nghĩa bóng) Quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn. I treasure your friendship — tôi rất quý trọng tình bạn của anh he treasures [up] memories of his childhood — anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu
Chia động từ
treasure| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to treasure | |||||
| Phân từ hiện tại | treasuring | |||||
| Phân từ quá khứ | treasured | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | treasure | treasure hoặc treasurest¹ | treasures hoặc treasureth¹ | treasure | treasure | treasure |
| Quá khứ | treasured | treasured hoặc treasuredst¹ | treasured | treasured | treasured | treasured |
| Tương lai | will/shall²treasure | will/shalltreasure hoặc wilt/shalt¹treasure | will/shalltreasure | will/shalltreasure | will/shalltreasure | will/shalltreasure |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | treasure | treasure hoặc treasurest¹ | treasure | treasure | treasure | treasure |
| Quá khứ | treasured | treasured | treasured | treasured | treasured | treasured |
| Tương lai | weretotreasure hoặc shouldtreasure | weretotreasure hoặc shouldtreasure | weretotreasure hoặc shouldtreasure | weretotreasure hoặc shouldtreasure | weretotreasure hoặc shouldtreasure | weretotreasure hoặc shouldtreasure |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | treasure | — | let’s treasure | treasure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “treasure”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛʒə(ɹ)
- Vần:Tiếng Anh/ɛʒə(ɹ)/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Tôi Rất Quý Trọng Bạn Tiếng Anh
-
Results For Tôi Rất Quý Trọng Bạn Translation From Vietnamese To English
-
Results For Tôi Rất Quý Bạn Translation From Vietnamese To English
-
Quý Trọng - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Tôi Rất Quý Mến Bạn. Tôi Tôn Trọng BạnKết Quả (Tiếng Anh) 1:I So ...
-
Tôi Rất Quý Bạn Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch - I Love Translation
-
QUÝ TRỌNG In English Translation - Tr-ex
-
Tôi Quý Bạn Tiếng Anh Là Gì
-
Top 19 Tôi Rất Quý Mến Bạn Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Cách Bày Tỏ Lòng Biết ơn Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
'quý Trọng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Toàn Tập Về Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Khách Sạn 2021 - Eng Breaking
-
Nghĩa Của Từ : Treasure | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt