Treasure - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Treasure

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈtɹɛʒə/
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈtɹɛʒɚ/, /ˈt͡ʃɹɛʒɚ/
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Vần: -ɛʒə(ɹ)
  • Tách âm: treas‧ure

Danh từ

treasure /ˈtrɛ.ʒɜː/

  1. Bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý. to amass a treasure — tích luỹ của cải to bury a treasure — chôn của
  2. (Nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc. his library contains treasures — tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý

Ngoại động từ

treasure ngoại động từ /ˈtrɛ.ʒɜː/

  1. Tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu... ).
  2. (Nghĩa bóng) Quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn. I treasure your friendship — tôi rất quý trọng tình bạn của anh he treasures [up] memories of his childhood — anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu

Chia động từ

treasure
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to treasure
Phân từ hiện tại treasuring
Phân từ quá khứ treasured
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại treasure treasure hoặc treasurest¹ treasures hoặc treasureth¹ treasure treasure treasure
Quá khứ treasured treasured hoặc treasuredst¹ treasured treasured treasured treasured
Tương lai will/shall²treasure will/shalltreasure hoặc wilt/shalt¹treasure will/shalltreasure will/shalltreasure will/shalltreasure will/shalltreasure
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại treasure treasure hoặc treasurest¹ treasure treasure treasure treasure
Quá khứ treasured treasured treasured treasured treasured treasured
Tương lai weretotreasure hoặc shouldtreasure weretotreasure hoặc shouldtreasure weretotreasure hoặc shouldtreasure weretotreasure hoặc shouldtreasure weretotreasure hoặc shouldtreasure weretotreasure hoặc shouldtreasure
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại treasure let’s treasure treasure
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “treasure”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=treasure&oldid=2246056” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛʒə(ɹ)
  • Vần:Tiếng Anh/ɛʒə(ɹ)/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục treasure 47 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tôi Rất Quý Trọng Bạn Tiếng Anh