TRÊN BỨC TƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TRÊN BỨC TƯỜNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Strên bức tườngon the walltrên tườngtrên váchlên bức tườngtrên vách thànhtrên wallon the wallstrên tườngtrên váchlên bức tườngtrên vách thànhtrên wall

Ví dụ về việc sử dụng Trên bức tường trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trên bức tường.Over the wall.Chúng đang bò trên bức tường.They're going up on the walls.Đôi mắt côgái gặp đôi mắt của Gregor trên bức tường.Then her glance met Gregor's from the wall.Có 58.318 tên ghi trên Bức Tường.There are 58,318 names etched into the wall.Trần nhà có thểđược cài đặt trực tiếp trên bức tường.The ceiling can be directly installed on wall.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từbức tường mới Sử dụng với động từtreo tườnglên tườngxây tườnggắn tườngqua tườngbức tường đối diện xây bức tườngleo tườngthành phố có tườngvẽ tranh tườngHơnSử dụng với danh từbức tườngtường lửa gạch ốp tườngsơn tườngbức tường gạch bức tường đá ván chân tườngbảng tườngtường ngoài bức tường giữa HơnTôi có một người bạn trên Bức tường này.I have a great uncle on that wall.Nó được treo trên bức tường này đã hơn mấy chục năm rồi.It has hung on that wall for over one hundred years.Tôi có một người bạn trên Bức tường này.I do have couple of acquaintances on that wall.Trên bức tường là áp phích hình những tên tội phạm bạo lực nhất nước Mỹ.On the walls were posters of America's most wanted violent criminals.Một viên gạch nữa trên bức tường chứng cứ.Another brick in the wall of evidence.Khi không sử dụng, chúng sẽ giấu trên bức tường.When they are not used at all they are hidden in the wall.Sau khi khoan 1 lỗ to trên bức tường bê tông….Once I repaired a large hole in the wall….Cái màngười ấy không biết là chữ viết trên bức tường.The only thing he didn't do is write on the walls.Ai đó thấy con rắn sống trên bức tường ngôi nhà của mình.Someone sees a snake living in the wall of his house.Post Tenebras Lux, phương châm của Geneva, được khắc trên bức tường này.Geneva's'Post Tenebras Lux' motto is engraved in the wall.Thông thường, gạch đặt trên bức tường phải được bắt đầu từ hàng thứ hai hoặc thứ ba.Usually to lay tiles on a wall starting from the second or third row.TTO-" Bạn có thể rán trứng trên bức tường này.You can-- you can fry an egg on that wall.Nếu họ không leo lên trên bức tường này, họ sẽ chẳng thể tiến bước được.If they didn't claw their way up this wall, they would be unable to advance forward.Có nhớ anhnhìn em qua cái lỗ trên bức tường.Remember, I watched you through a hole in the wall.Các điểm vàng trên bức tường đại diện cho logo của công ty, cũng là dòng chữ khắc trên bàn.The yellow spots on the walls represent the company's logo, which is also engraved on the desks.Họ phải cử người canh chừng trên bức tường của Mordor.They must set a watch on the walls of Mordor.Anh ta dùng mặt quỷ để đánh dấu những chỗ cần khoan trên bức tường.The devil marks the walls so you know where to drill the holes.Chúng ta cắt dán nỗi đau trên bức tường đời.We decided to freshen up the pain on the walls.Biểu ngữ là tài liệu in màchúng ta thường thấy treo cổ trên bức tường, đường phố hoặc ở những nơi mà những người bận rộn có thể được nhìn thấy.Banners are printed materials that we often see hanged on walls, streets or in places where busy people can be seen.Hình Aung San Suu Kyi và người cha Aung San- nhân vật sáng lập nước Miến Điện ngày nay,có thể thấy trên bức tường các quán ăn.Pictures of Aung San Suu Kyi and her father Aung San, the founder of modern Burma,could be seen on the walls of village restaurants.Vữa để gắn các hòn đá trên bức tường được làm từ bột gạo.The mortar used to bind the stones of the wall is made up of sticky rice.Peterson chỉ là một trong 58.315 cái tên trên bức tường tưởng niệm.Peterson's is just one of the 58,315 names on that wall.Một tấm bảng vinhdanh sẽ sớm được treo trên bức tường của 191 đường Mansfield để tưởng nhớ về ông.A commemorative plaque will soon hang from the wall of 191 Mansfield Road.Các nữ sinh tại Sri LankaCác cô gái phải đi bộ qua một tấm ván trên bức tường xây dựng từ thế kỷ 16 Galle Fort ở Sri Lanka.School girls are pictured walking across a plank on the walls of the 16th century Galle fort in Sri Lanka.Trên đường đi họ nhìnthấy những ánh sáng lập lòe trên bức tường, nhưng không ai trong số những người lính dừng lại.On the way they saw many shiny things on the walls, but none of the soldiers slowed down.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 301, Thời gian: 0.0232

Xem thêm

bức tranh trên tườngpainting on the wallmural

Từng chữ dịch

trêngiới từoninoveraboveacrossbứcdanh từpicturepaintingphotowallbứcngười xác địnhthistườngdanh từwallwallstườngđộng từwalledwalling S

Từ đồng nghĩa của Trên bức tường

trên vách lên bức tường trên vách thành trên quá nhiềutrên trên bãi biển

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trên bức tường English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bức Tường Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì