TRÊN ĐIỀU KHIỂN TỪ XA CỦA TIVI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TRÊN ĐIỀU KHIỂN TỪ XA CỦA TIVI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trên điều khiển từ xa của tivion the TV remote control
Ví dụ về việc sử dụng Trên điều khiển từ xa của tivi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
trêngiới từoninoveraboveacrossđiềudanh từthingarticleđiềungười xác địnhthiswhichđiềuđộng từdokhiểndanh từcontrolpaneldriveconsolekhiểnđộng từmanipulatexatrạng từfarawayxatính từdistantxadanh từdistancecủagiới từofbyfrom trên đều làtrên hàng triệuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trên điều khiển từ xa của tivi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái điều Khiển Tivi Tiếng Anh Là Gì
-
điều Khiển Tv Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Điều Khiển Tivi Tiếng Anh Là Gì
-
Cái điều Khiển Tivi Tiếng Anh Là Gì
-
Cái] điều Khiển Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Top 20 Cái điều Khiển Tivi Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tivi - Leerit
-
Điều Khiển Tivi Tiếng Anh Là Gì, Remote Control
-
Cái điều Khiển Tivi Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Điều Khiển Tivi Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
điều Khiển Tivi Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Remote Control Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA MÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
REMOTE CONTROL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển