TRÊN ĐIỀU KHIỂN TỪ XA CỦA TIVI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

TRÊN ĐIỀU KHIỂN TỪ XA CỦA TIVI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trên điều khiển từ xa của tivion the TV remote control

Ví dụ về việc sử dụng Trên điều khiển từ xa của tivi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bật tính năng Phụ đề cc bằng cách nhấn nút CC(Subtitle) trên điều khiển từ xa của Tivi.The subtitle feature is enabled by pressing the SUBTITLE(CC)button on the TV remote control.Nhấn nút Input( Đầu vào) trên điều khiển từ xa của Tivi, sau đó chuyển đổi phương thức đầu vào sang phương thức tương ứng với thiết bị được kết nối và kiểm tra xem hình ảnh có xuất hiện trên màn hình Tivi hay không.Press the Input button on the TV's remote control then switch the input method to the one that corresponds with the connected device, and check whether the picture appears on the TV screen.Tùy theo mẫu Tivi mà bạn nhấn nút( MIC) hoặc nút( Google Assistant) trên điều khiển từ xa của Tivi.Press the(MIC) button or(The Google Assistant) button on the TV remote control, depending on your TV model.Nhấn nút Input( Đầu vào) trên điều khiển từ xa của Tivi, sau đó chuyển đổi phương thức đầu vào sang phương thức tương ứng với cổng đầu vào mà bạn đã kết nối tại bước 1, rồi kiểm tra xem hình ảnh có xuất hiện trên màn hình Tivi hay không.Press the Input button on the TV's remote control then switch the input method to the one that corresponds with the input terminal that you connected in step 1, and check whether the picture appears on the TV screen.Một số ứng dụng chẳng hạn như Netflix bật phụ đề subtitle bằng cách sử dụng menu cài đặt riêng của ứng dụng thay vì nhấn nút SUBTITLE(CC) trên điều khiển từ xa của Tivi.Apps: Some apps, such as Netflix, enable subtitles by using their own setting menu instead of pressing the SUBTITLE(CC)button on the TV remote control.Các ứng dụng như Google Play Movies& TV: Một số ứng dụng chẳng hạn như Netflix bật phụ đề subtitle bằng cách sử dụng menu cài đặt riêng của ứng dụng thay vì nhấn nút SUBTITLE(CC) trên điều khiển từ xa của Tivi.Apps: Some apps, such as Netflix, enable subtitles by using their own settings menu instead of pressing the SUBTITLE(CC)button on the TV remote control.Đảm bảo không có đồvật nào đang che cảm biến điều khiển từ xa của Tivi.Check that nothing is covering the TV's remote control sensor.Nói vào micrô ở phía trên cùng của điều khiển từ xa của Tivi, chẳng hạn như nói tựa đề phim.Speak into the microphone at the top of the TV remote control, such as a movie title.Bạn cũng có thể thựchiện những thao tác tương tự với điều khiển từ xa của Tivi.You can also perform such operations with the TV's remote control.Trong những trường hợp như vậy,hãy sử dụng điều khiển từ xa của Tivi để vận hành ứng dụng.In such cases, please use the TV remote control to operate the app.Che cảm biến điều khiển từ xa của Tivi cũng là một cách để kiểm tra xemsự cố có xảy ra hay không.Covering the remote control sensor of the TV is also a way to check whether the issue occurs.Lò vi sóng, chăn điện, điều khiển từ xa của TiVi và những thiết bị gia dụng thông thường khác sẽ không ảnh hưởng đến ICD.Microwave ovens, electric blankets, remote controls for TV and other common household appliances won't affect your ICD.H4: Không thể thay đổi âm lượng của loa Sound Bar bằng điều khiển từ xa của Tivi.Q4: The volume of the Sound Bar cannot be changed by the TV remote control.Hệ thống theo dõi sử dụng chùm tia hồng ngoại có mã đặc biệt được nhúng vào chúng,tương tự như chùm phát ra từ điều khiển từ xa của tivi.The tracking system uses beams of infrared light that have special codes embedded in them,similar to the beams emitted by your television remote control.Hầu hết điều khiển từ xa của Tivi đều có nút Input( Ngõ vào) chuyển đổi từ một ngõ vào sang ngõ tiếp theo.Most TV remotes have an Input button that cycles from one input to the next.Nếu nguồn điện của thiết bị không bật được ngay cảkhi đã bật nguồn của Tivi được ghép nối, hoặc nếu âm thanh của Tivi không phát ra ngay cả khi đã nhấn nút Tivi trên điều khiển từ xa, hãy kiểm tra như sau.If the power of the unit does not turn oneven after turning on the power of a paired TV or if the TV's sound is not output even after pressing the TV button on the remote, check the following.( Bạn có muốn điều khiển bộ chuyển tín hiệu(đầu thu tín hiệu cáp hoặc vệ tinh) bằng điều khiển từ xa của Tivi không?) xuất hiện trên màn hình Tivi trong quá trình Thiết lập ban đầu, hãy chọn Yes( Có) hoặc Setup( Thiết lập).When the message Would you like tocontrol your set-top box(cable or satellite box) with your TV remote control? appears on the TV screen during the Initial Setup, select Yes or Setup.Nếu xuất hiện các biểu tượng sau đây khi bạn nhấn nút(MIC) trên điều khiển từ xa thì Tivi sẽ hỗ trợ chức năng Google Assistant.If the following is displayed when you press the(MIC)button on the remote control, the TV supports the Google Assistant.Đèn màu Xanh lục hoặcTrắng nhấp nháy khi nhấn nút bất kỳ trên điều khiển từ xa đơn giản là Tivi đang nhận tín hiệu từ điều khiển từ xa.A Green orWhite light that blinks when you press a button on the remote control simply shows that the TV is receiving the signal from the remote.Khi bạn rút phích cắm Tivi rồi cắm lại, Tivi có thể không bật trong một lúc kể cảkhi bạn nhấn nút nguồn trên điều khiển từ xa hoặc trên Tivi bởi vì sẽ mất thời gian để khởi chạy hệ thống.When you unplug the TV and plug it in again, the TV may not be able to turn on for a while even ifyou press the power button on the remote or the TV because it takes time to initialise the system.LƯU Ý: Nếu nút Micrô/ chức năng điều khiển bằnggiọng nói không hoạt động trên Điều khiển từ xa bằng giọng nói sau khi cập nhật Tivi, hãy tham khảo những cách sau đây: Cách ghép nối lại Điều khiển từ xa bằng giọng nói với Tivi của bạn.NOTE: If the Mic button/voicecommand function does not work on your Voice command remote control after updating the TV, refer to the following: How to re-pair your Voice command remote control to your TV.Một số chức năng của máy này được thiết bị điều khiển từ xa của tivi điều khiển khi máy.Some functions of this unit are controlled by TV's remote control when this unit and.Đây không phải là lỗi trên Tivi hoặc điều khiển từ xa, hãy chờ khoảng 1 phút trước khi vận hành.This is not a malfunction of the TV or the remote control, so wait about 1 minute before operating.Nếu bạn không thể bật Tivi bằng điều khiển từ xa, có thể pin của điều khiển từ xa yếu hoặc có vật gì đó đang chặn tín hiệu hồng ngoại( IR) tới Tivi..If you cannot turn on the TV with the remote control, it is possible the batteries in the remote control are weak or that something is interfering with the infrared(IR) signal to the TV..Sau khi sử dụng Tivi, hãy dùng nút nguồn trên Tivi hoặc điều khiển từ xa để tắt nguồn và để Tivi tắt trong thời gian một đêm.After using the TV, use the power button on the TV or the remote control to turn the power off, and leave it off for about the length of one night.Nếu điều khiển từ xa được đăng ký với Tivi khác, hãy tắt Tivi đó và làm theo các bước bên dưới để đăng ký lại điều khiển từ xa của bạn vào Tivi mong muốn.If the Remote Control is registered to a different TV, turn off that TV, and then follow the steps below to reregister your Remote Control to the desired TV.Làm theo các bước dưới đây để sử dụng điều khiển từ xa Tivi để chuyển đổi ngõ vào video.Follow the steps below to use the TV remote control to switch video inputs.LƯU Ý:Bạn không thể thiết lập lại điều khiển từ xa khi Tivi đang được kết nối với nguồn điện AC.Note: It is not possible to reset the remote while the TV is connected to AC power.Tiếp theo, màn hình Remote Start( Khởi động từ xa) xuất hiện,chức năng này cho phép các thiết bị điều khiển từ xa bật Tivi từ chế độ chờ.Next, the Remote Start screen is displayed,a function that enables remote devices to turn on the TV from standby.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0334

Từng chữ dịch

trêngiới từoninoveraboveacrossđiềudanh từthingarticleđiềungười xác địnhthiswhichđiềuđộng từdokhiểndanh từcontrolpaneldriveconsolekhiểnđộng từmanipulatexatrạng từfarawayxatính từdistantxadanh từdistancecủagiới từofbyfrom trên đều làtrên hàng triệu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trên điều khiển từ xa của tivi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái điều Khiển Tivi Tiếng Anh Là Gì