TRÊN SÔNG HƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TRÊN SÔNG HƯƠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trên sông hươngon the perfume rivertrên sông hương

Ví dụ về việc sử dụng Trên sông hương trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chương trình ca Huế trên sông Hương.Hue folk show o n the Perfume river.Du thuyền trên sông Hương đến các điểm du lịch.Boating along the Perfume river to tourist places.Chương trình nghe Ca Huế trên sông Hương.Hue folk show o n the Perfume river.Hãy khám phá cung cấp của khách sạn và nghỉ ngơi từ khách sạn Huế này trên Sông Hương.Check out our hotel offers and breaks from this Hue Hotel on the Perfume River.Các hoa sen trên sông Hương.The lotus flower on the Huong River.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từhương vị cay Sử dụng với động từthích hương vị đốt hươngrời quê hươnghương vị hấp dẫn xông hươngthắp hươngnếm hương vị thích mùi hươngngửi mùi hươngtrung tâm hành hươngHơnSử dụng với danh từhương vị quê hươngmùi hươnghương liệu đinh hươngxạ hươngngười đồng hươngtrầm hươngchuyến hành hươngsông hươngHơnKhách sạn cung cấp vànghỉ ngơi từ khách sạn Huế trên Sông Hương.Hotel offers and breaks from this Hue Hotel on the Perfume River.Thưởng thức mộttour du lịch yên bình trên Sông Hương và thư giãn trên một hành trình quay trở lại thành phố.Enjoy a peaceful tour on the Perfume River and relax on a cruise back to the city.Giảm thiểu chất thải nhựa ở các trường học địa phương, trên sông Hương và ven biển;To reduce plastics pollution in local schools, on the Huong River, and on the coast;Bức ảnh này tôi chụp cảnh hai cô gái đang thả lồng đèn trên sông Hương( Huế, Việt Nam) để cầu nguyện cho gia đình của họ.The photo was taken on the Perfume River in Huế City when two girls were releasing the lights to pray for their families.Nhưng đối với tôi, nét quyến rũ ấn tượng nhất của thành phố này làchuyến du ngoạn bằng thuyền rồng trên sông Hương.But to me, the most impressive charm of this cityis a dragon boat cruising trip in Huong River.Ngoài ra, sau khi thưởng thức ca Huế, du khách có thể thamgia thả đèn hoa đăng trên sông Hương để cầu nguyện những điều may mắn.In addition, after enjoying Hue folk songs,visitors can participate in dropping lights on the Perfume River to pray for good luck.Dòng sông chảy qua một loạt các danh lam thắng cảnh, đưa du khách tới mọi góc của thành phố khi bạn đi du thuyền trên Sông Hương..The river flows through a series of beauty-spots, taking visitors to every corner of the citadel when you travel by boat.Huế có một phầnsự quyến rũ của nó trên vị trí của nó trên sông Hương- đẹp như tranh vẽ vào một ngày trời trong, khí quyển ngay cả trong thời tiết ít tâng bốc hơn.Hue owes its charm partly to its location on the Perfume River- picturesque on a clear day, atmospheric even in less flattering weather.Đôi khi, cậu bé và anh trai mình ngắm nhìn một cách say mê khi những công nhân xây dựng người Pháp xâydựng một cây cầu thép trên sông Hương ngay phía đông của kinh đô.Sometimes, he and his brother watched raptly as Frenchconstruction workers erected a steel bridge over the Perfume River just east of the imperial city.Cồn Hến và Cồn Dã Viên( cả hai là cồn cát) trên sông Hương được chọn là điều kiện phong thuỷ" rồng ở bên trái, hổ bên phải" để bảo vệ thành phố thủ đô.Con Hen and Con Da Vien on the Perfume River are chosen as geomancy condition“dragon on the left, tiger on the right” to protect the capital city.Tương tự, ông Bửu cho biết các tỉnh lân cận tại miền Trung như Huế, Quảng Nam, Quảng Bình vận tải thủy đôthị ngày một phát triển như trên sông Hương, sông Hoài, sông Son….Similarly, Buu said neighboring provinces in the central region such as Hue, Quang Nam and Quang Binh have beendeveloping urban waterways such as Huong, Hoai and Son rivers.Một số lượng lớn ngườidân vẫn sống trên những chiếc thuyền trên sông Hương và các tuyến đường thủy của Hué, như kênh đào Đông Ba và Phu Cam, bất chấp những nỗ lực của chính phủ để giải quyết chúng ở nơi khác.A sizeable number of people still live in boats on the Perfume River and the waterways of Hué, such as the Dong Ba and Phu Cam canals, despite government efforts to settle them elsewhere.Tuy nhiên, một chuyến du thuyền trên thuyền dọc Sông Hương, có thể là cách tốt nhất để xem chúng.A cruise on a river boat along the Perfume River, however, maybe is the best way to view them.Bạn có ăn tối trên tàu và cảm thấy sông Hương về đêm.You have dinner on boat and feel Perfume river by night.Nằm 4 km thượng nguồn trên bờ sông Hương, nó là một tu viện Phật giáo hoạt động với nguồn gốc của nó có niên đại từ 1601.Situated 4 km upstream on the banks of the Perfume River, it is an active Buddhist monastery with its origins dating back to 1601.Nằm 4 km thượng nguồn trên bờ sông Hương, nó là một tu viện Phật giáo hoạt động với nguồn gốc của nó có niên đại từ 1601.Situated four kilometres upstream on the banks of the Perfume River, it is an active Buddhist monastery with origins dating back to 1601.Tigon Hostel chỉ cách Sông Hương 100m.Tigon Hostel is just 100 metres from Huong River.Sông Hương không dài, toàn bộ dòng sông chỉ 100 km.Huong River is not long- the whole River is only 100 km.Thưởng thức rượu vang khi ngắmcảnh hoàng hôn ngoạn mục trên bờ sông Hương.Enjoy sparkling wine while contemplating the spectacular sunset over the Perfume River.Hướng sông Hương..Huong's river view.Sông Hương có hai nguồn.The river has two sources.Cùng uống nước sông Hương..We drink river water.Nhiều người biết về sông Hương..Most folks know about rivers.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0196

Từng chữ dịch

trêngiới từoninoveraboveacrosssôngdanh từriverrivershươngđộng từhươnghươngtính từhuonghươngdanh từincenseflavorperfume

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trên sông hương English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ca Huế Trên Sông Hương Tiếng Anh Là Gì