Trendy - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrɛn.di/
Tính từ
[sửa]trendy (so sánh hơn trendier, so sánh nhất trendiest)
- (Thông tục) Hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt.
- (Thông tục) Thức thời.
Đồng nghĩa
[sửa]- superficial
- shallow
- materialistic
Danh từ
[sửa]trendy (số nhiều trendies)
- (Hiếm) Người chạy theo mốt.
- (Thông tục) Người rởm đời.
Tham khảo
[sửa]- "trendy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Từ thông tục
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Từ hiếm
Từ khóa » Trendy Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Trendy - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Trendy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trendy Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Trendy - Từ điển Số
-
Trendy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trendy Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm, Giải Thích ý Nghĩa, Ví Dụ Mẫu Và ...
-
Trendy Nghĩa Là Gì?
-
Trendy Là Gì - Nghĩa Của Từ Trendy
-
Trendy Là Gì - Nghĩa Của Từ Trendy | Đất Xuyên Việt
-
Trendy Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
"trendy" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
Trendy, Fashionable Và Stylish Trong Thời Trang Là Gì? - Street Vibe
-
"trendy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trendy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cool And Trendy Là Gì - Nghĩa Của Từ Cool And Trendy - Xây Nhà