To delay : Trì hoãn, từ được dùng để nói việc gì đó xảy ra trễ hơn so với kế hoạch ban đầu hoặc mong đợi. Due to bad weather, the plane was delayed and could not fly on time.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh trì hoãn tịnh tiến thành: delay, defer, procrastinate . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy trì hoãn ít nhất 1.482 lần.
Xem chi tiết »
delay · defer · procrastinate.
Xem chi tiết »
The key difference between plutonium-239 and uranium-235 is that plutonium emits fewer delayed neutrons than uranium when it undergoes fission. more_vert.
Xem chi tiết »
"trì hoãn" in English. trì hoãn {vb}. EN. volume_up · defer · delay · put off. trì hoãn {noun}. EN. volume_up · delay. sự trì hoãn {noun}.
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh nói chung, luyện thi TOEIC nói riêng, phrasal verb là một trong những ... Call off (something): postpone or cancel something/ hủy, trì hoãn.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Tiếng anh gần giống tiếng Việt, sẽ có khá nhiều từ cùng bộc lộ cũng với một nghĩa giống nhau. Và ” put off” cũng không là ngoại lệ. Những từ ...
Xem chi tiết »
Phrasal Verb thường gặp trong tiếng Anh rất nhiều. Dưới đây chỉ là một số các cụm động từ hay gặp ... Put sth off: trì hoãn việc gì đó.
Xem chi tiết »
Vocabulary for Grade 12 students - Đã update file nghe, phần phrasal verb không có file ... thảo luận cái gì (phrasal verb) ... giữ lại, trì hoãn (phra v). Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Dưới đây là 10 Phrasal verbs với hold thông dụng đã được tổng hợp lại, ... có nghĩa là: Hold over: Trì hoãn; Hold over: Tiếp tục làm gì đó lâu hơn kế hoạch.
Xem chi tiết »
Pick sb up: đón ai đó; Pick sth up: lượm cái gì đó lên; Put sb down: hạ thấp ai đó; Put sb off: làm ai đó mất hứng, không vui; Put sth off: trì hoãn việc gì ...
Xem chi tiết »
Put off – phrasal verb with put trong tiếng Anh. Put off có nghĩa là trì hoãn điều gì/ việc gì đó, lui lại. Ví dụ cụ thể: They decided to put the wedding ...
Xem chi tiết »
They've put off/postponed the match until next week. (Họ đã hoãn trận đấu cho đến tuần sau.) A new company has been set up/established. (Một ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · put off ; to switch off (a light etc). tắt. Please put the light off! ; to delay; to postpone. trì hoãn. He put off leaving / his departure till ...
Xem chi tiết »
Do not delay the practice of meditation."-Milarepa. Bị thiếu: phrasal | Phải bao gồm: phrasal
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trì Hoãn Tiếng Anh Là Gì Phrasal Verb
Thông tin và kiến thức về chủ đề trì hoãn tiếng anh là gì phrasal verb hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu