"trí Lực" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trí Lực Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trí lực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trí lực
- dt. Năng lực trí tuệ: tập trung trí lực vào công việc phát triển trí lực cho công việc.
hd. Khả năng trí tuệ. Phát triển trí lực của học sinh.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trí lực
trí lực- noun
- mental power
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » Trí Lực Nghĩa Là Gì
-
Trí Lực - CMARD2
-
Nghĩa Của Từ Trí Lực - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Trí Lực Là Gì? Việc Rèn Luyện Trí Lực Có Thật Sự Quan Trọng Hay Không?
-
Trí Lực Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trí Lực Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trí Lực Là Gì
-
Trí Lực - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trí Lực Là Gì, Nghĩa Của Từ Trí Lực | Từ điển Việt
-
Trí Lực Là Gì? Việc Rèn Luyện Trí Lực Có Thật Sự Quan Trọng?
-
Nghĩa Của Từ Trí Lực Là Gì ? Việc Rèn Luyện Trí Lực Có Thật Sự ...
-
'trí Lực' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trí Lực Trong Tiếng Việt
-
Triết Lý Giáo Dục Tâm Trí Lực
-
Trí Lực Là Gì