Tra từ: trĩ - Từ điển Hán Nôm hvdic.thivien.net › trĩ
Xem chi tiết »
㭒 trĩ • 峙 trĩ • 痔 trĩ • 稚 trĩ • 穉 trĩ • 耜 trĩ • 褫 trĩ • 豸 trĩ • 雉 trĩ • 𣙦 trĩ • 𥴢 trĩ • 𩾰 trĩ • 𬏯 trĩ. 1/13.
Xem chi tiết »
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi · 傂: hễ, trãi, ti, đề, trĩ · 䆈: trĩ · 植: trị, thực, trĩ · 薙: trĩ, thế · 稛: khổn, trĩ · 稚: trĩ · 耜: cử, tỉ, tỷ, trĩ · 庤: trĩ, chí ...
Xem chi tiết »
Thơ bé, trẻ bé. Cái gì còn non nớt bé nhỏ đều gọi là trĩ. Con trẻ gọi là trĩ tử 稚子.
Xem chi tiết »
Bộ thủ chữ Hán. Ngôn ngữ · Theo dõi · Sửa đổi. Bộ Trĩ (夂), cũng được gọi là bộ Truy, nghĩa là "theo sau mà đến" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: trĩ · trĩ, dt. · trĩ, - d. · trĩ, dt. · trĩ, dt Loài chim rừng cùng họ với gà, có bộ lông đẹp và đuôi dài: Non đông thấy lá hầu ...
Xem chi tiết »
Tiếng Trung Chinese xin gửi tới bạn đọc bài học về bộ thủ chữ Hán thường gặp. Bài học hôm nay chúng ta sẽ học Bộ trĩ 夂 zhǐ, là bộ thứ 34 trong hệ thống 214 ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ấu trĩ từ Hán Việt nghĩa là gì. phát âm ấu trĩ tiếng Hán 幼稚 (âm Bắc Kinh) phát âm ấu trĩ tiếng Hán ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2019 · 竹屋風過夢始醒, 鴉啼簷外却難聽。 殘霞倒掛沿窗紫, 密樹低垂接圃青。 野性偏同猿鹿靜, 清心每羨稻粱馨。 行人若問住何處, 牛背一聲吹笛停。
Xem chi tiết »
Lại dẫn “Hán địa lý chép có quận Giao Chỉ nguyên là đất Nam - Việt, năm thứ 6 hiệu Nguyên Đỉnh (111 T.T.C) đời Vũ Đế đặt và chua: “Hai người thông ngôn”; “trùng ...
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2020 · Dùng tốt cho người bị viêm họng, mất tiếng, cảm nắng, táo bón. Nước la hán hạnh nhân: la hán 1 quả, hạnh nhân 10g.
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2021 · Theo KK News, Lã hoàng hậu Lã Trĩ (241-180 TCN) được xem là người phụ nữ quan trọng nhất trong cuộc đời Hán Cao Tổ Lưu Bang (256-195 TCN) ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ trĩ trong bộ từ điển ... Khổng tước là một từ Hán Việt, có thể có nghĩa là: Động vật Chim công: một ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Nâng cao trình độ tiếng hàn của bạn với từ điển hán hàn hohohi. ... [痔漏/痔瘻]. bệnh rò hậu môn, bệnh trĩ. 치질. [痔疾]. bệnh trĩ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trĩ Tiếng Hán
Thông tin và kiến thức về chủ đề trĩ tiếng hán hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu