Triết Lý Sống In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "triết lý sống" into English
philosophy is the translation of "triết lý sống" into English.
triết lý sống + Add translation Add triết lý sốngVietnamese-English dictionary
-
philosophy
verb nounVà rồi khi già đi, chúng vẫn chưa thực sự phát triển được 1 triết lý sống,
And then when they get old, they haven't really developed a philosophy of life,
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "triết lý sống" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "triết lý sống" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Triết Lý Là Gì In English
-
Triết Lý In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRIẾT LÝ In English Translation - Tr-ex
-
TRIẾT LÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Meaning Of 'triết Lý' In Vietnamese - English
-
Triết Lý Sống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"triết Lý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Triết Lý Tiếng Anh Là Gì | Tuỳ-chọ
-
Triết Lý Tiếng Anh Là Gì - Hãy Vui Sống
-
“TRIẾT LÝ SỐNG” Tiếng Anh Là Gì ? - YouTube
-
Học Tiếng Anh Tại ECORP - Sứ Mệnh Và Tầm Nhìn
-
Triết Lý Giáo Dục Khai Phóng Là Nội Dung Của Cuộc Thi English ...
-
TRIẾT LÝ HÓA - Translation In English
-
“TRIẾT LÝ SỐNG” Tiếng Anh Là Gì ?... - Dũng English Speaking
-
Triết Lý Tiếng Anh Là Gì