TRIẾT LÝ SỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TRIẾT LÝ SỐNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch triết lý sốngphilosophy of lifetriết lý sốngtriết lý của cuộc sốnga philosophy of livingphilosophy of livingtriết lý sống

Ví dụ về việc sử dụng Triết lý sống trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Triết Lý Sống Từ….Philosophies I live by….Chủ YếU Triết lý sống.Home Philosophy of life.Triết lý Sống độc lập.Independent living philosophy.Đó cũng là triết lý sống của tôi.It is my life philosophy too.Cái đó được gọi là triết lý sống.This is called the philosophic life.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từsự sốngmạng sốngmôi trường sốngtủy sốngđiều kiện sốngquyền sốngtỷ lệ sống sót cơ hội sống sót gia đình sốngsống cuộc đời HơnSử dụng với trạng từsống cùng vẫn sốngsống gần từng sốngsống tốt thường sốngsống lưu vong cũng sốngsống xa luôn sốngHơnSử dụng với động từtiếp tục sốngbắt đầu sốngsống sót qua bị chôn sốngbuộc phải sốngquyết định sốngbị thiêu sốngcố gắng sống sót muốn sống sót luôn luôn sốngHơnAnh không hiểu triết lý sống của họ.I couldn't understand her wild life philosophy.Dường như bác đang có một triết lý sống?Would you say you had a philosophy of life?Im lặng' là triết lý sống, là cách làm việc của tôi.Silence' is my life philosophy, my way of working.Tôi đã thực hiện triết lý sống của tôi.So I made my own life philosophy.Câu kết này có thể coi như là một triết lý sống.I think this theory could be a life philosophy.Ông có thể chia sẻ triết lý sống của mình?Can you share your life philosophy?Hồi xưa,có một vị hoàng đế đi tìm triết lý sống.Long ago, an emperor sought a philosophy of life.Tôi có thể nói triết lý sống cơ bản của người yêu tôi?Can you tell me about your lover's basic life philosophy?Dường như bác đang có một triết lý sống?And do you have something like a philosophy of life?Triết lý sống:" Cho dù bạn là ai, hãy là một người tử tế.".Her philosophy of life is“whatever you are, be a good one”.Hồi xưa,có một vị hoàng đế đi tìm triết lý sống.The story was about an emperor who sought the philosophy of life.Những người hạnh phúc có triết lý sống khác nhau.It's perfectly fine that different people have different life philosophies.Nó là một trạng thái của tâm trí và một triết lý sống.It's a state of mind and a philosophy of living.Đạo Phật như một triết lý sống và một tôn giáo để tu hành.Another, but also on Buddhism as a living philosophy and religion that I could practice.Cuộc sống ngắn ngủi lắm, phải tận hưởng đi- đó là triết lý sống của tôi.Life is too short to be boring- this is my philosophy in life.Nó pha trộn trong triết lý sống và sự hiểu biết về thế giới của con người.It mixes in a philosophy of living and an understanding of the human condition.Là một người sùng đạo phật,nhưng ông luôn coi đó là một triết lý sống hơn là một tôn giáo.He was a Buddhist, but treated it more as a philosophy of life than a religion.Bạn đã tạo nên cho mình một triết lý sống hoàn toàn giả dối, không có gì liên quan đến thực tại.You have created for yourself a totally unrealistic philosophyof life that has nothing whatsoever to do with reality.Cuốn sách dài hơn 400 trang, được chia làm 5 phần chính,phác họa sâu sắc cội nguồn triết lý sống của Gandhi.The 400-page book is divided into five main parts,comprehensively explaining the origins of Gandhi's life philosophy.Conservatives' answer: Không Điều đó nói rằng,tôi hoàn toàn đăng ký vào văn hóa của triết lý sống và không thể xác nhận án tử… Source.Conservatives' answer: No That said, I am fully subscribed to the culture of life philosophy and cannot endorse the death… Source.Một khảo sát của Đại học Băng Đảo vào năm 2017 cho thấy gần phân nửa người dân Băng Đảocho biết þetta reddast là triết lý sống của họ.A 2017 University of Iceland survey showed that nearlyhalf of Icelanders say‘þetta reddast' is the philosophy they live by.Theo như Elizabeth nhận thấy, điều khiến ông Braken vui hay khôngvui có vẻ như gắn chặt với triết lý sống của Gwen.As far as Elizabeth could see, what made Mr. Bracken happy orunhappy seemed to tie in nicely with Gwen's philosophy on life.Nếu không có quy chiếu về Thiên Đàng và cuộc sống vĩnh cửu,Kitô giáo sẽ bị giản lược vào một luân lý hay một triết lý sống.Were there no reference to Paradise and to eternal life,Christianity would be reduced to ethics, to a philosophy of life.Sự khác biệt giữa các khái niệmInbound vs Outbound marketing cũng giống như sự khác biệt giữa 2 triết lý sống vậy.The difference between inbound andoutbound marketing is like the difference between two different life philosophies.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0256

Xem thêm

triết lý của cuộc sốngphilosophy of lifetriết lý cuộc sốngphilosophy of life

Từng chữ dịch

triếtdanh từtriếtphilosophyphilosophertriếttính từphilosophicaltriettính từliphysicaldanh từreasonmanagementtrạng từlysốngđộng từliveresidesốngdanh từlifesốngtính từaliveraw triết lý quản lýtriết lý thiết kế

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh triết lý sống English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Triết Lý Sống Tiếng Anh