Triệu Phú: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: triệu phú
Triệu phú là những cá nhân có tài sản ròng trị giá một triệu đơn vị tiền tệ, thường bằng đô la, euro hoặc bảng Anh. Trở thành triệu phú thường được coi là một cột mốc tài chính quan trọng do sự tích lũy của cải và tài sản. Các triệu phú có thể đạt ...Đọc thêm
Nghĩa: millionaires
Millionaires are individuals who have a net worth of one million units of currency, typically in dollars, euros, or pounds. Becoming a millionaire is often considered a significant financial milestone due to the accumulation of wealth and assets. ... Đọc thêm
Nghe: triệu phú
triệu phúNghe: millionaires
millionaires |ˌmɪlɪəˈneəz|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh triệu phú
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- ptTiếng Bồ Đào Nha Milionário
- deTiếng Đức Millionär
- hiTiếng Hindi करोड़पति
- kmTiếng Khmer មហាសេដ្ឋី
- loTiếng Lao ເສດຖີ
- msTiếng Mã Lai Jutawan
- frTiếng Pháp Millionnaire
- esTiếng Tây Ban Nha Millonario
- itTiếng Ý Milionario
- thTiếng Thái เศรษฐี
Phân tích cụm từ: triệu phú
- triệu – million, millions
- triệu người bị ảnh hưởng - million people affected
- phú – edema
Từ đồng nghĩa: triệu phú
Từ đồng nghĩa: millionaires
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt xức dầu- 1spinodal
- 2lipoatrophy
- 3Zustimmung
- 4anoint
- 5caveolin
Ví dụ sử dụng: triệu phú | |
---|---|
Nhiễm khuẩn niệu không triệu chứng là một tình trạng thường ảnh hưởng đến 3-5% phụ nữ, với đối tượng dễ bị tổn thương nhất là người già và những người được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường. | Asymptomatic bacteriuria is a condition that typically impacts 3–5% of women, with the most vulnerable populations being the elderly and those diagnosed with diabetes. |
Vào năm 2019, tài trợ của chính phủ cho các công ty vận hành tàu hỏa lên tới 4,1 tỷ bảng Anh, trả phí truy cập để sử dụng mạng lưới đường sắt, 2,1 tỷ bảng Anh và 58 triệu bảng tiền cước. | In 2019, government funding for train operating companies amounted to £4.1 billion, paying access charges to use the rail network, £2.1 billion and freight £58 million. |
Ngày nay, từ 36 đến 40 triệu người sống phụ thuộc vào nguồn nước của sông Colorado cho các nhu cầu nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt. | Today, between 36 and 40 million people depend on the Colorado River's water for agricultural, industrial and domestic needs. |
Tỷ lệ sản xuất 1.000 triệu tấn / năm cần được những người đề xuất và chính phủ xem xét thêm. | A 1,000 Mt/y production rate needs to be further considered by proponents and government. |
Một nghiên cứu năm 2016 của nhà khoa học chính trị Harvard Gary King đã báo cáo rằng Đảng 50 Cent của chính phủ Trung Quốc tạo ra 440 triệu bài đăng trên mạng xã hội ủng hộ chính phủ mỗi năm. | A 2016 study by Harvard political scientist Gary King reported that the Chinese government's 50 Cent Party creates 440 million pro-government social media posts per year. |
Bạn có thể dùng thử Phụ lục hồ sơ nhưng bạn sẽ mất một triệu năm để được giải phóng mặt bằng. | You could try the Records Annex but it'll take you a million years to get clearance. |
Một hồ nước ngọt bao phủ khu vực cách đây 50 triệu năm. | A freshwater lake covered the region 50 million years ago. |
Nữ doanh nhân triệu phú Varisiri Methachittiphan là một câu chuyện thành công của người nhập cư. | Millionaire businesswoman Varisiri Methachittiphan is an immigrant success story. |
Một phụ nữ 39 tuổi có bướu cổ to nhanh, các triệu chứng tắc nghẽn tối thiểu và không có triệu chứng hiến pháp. | A 39 year old female presented with rapidly enlarging goitre, minimal obstructive symptoms and no constitutional symptoms. |
Tôi có thể giúp bạn tiết kiệm hàng triệu băng thông. | I can save you millions in bandwidth. |
Không có nghĩa là không thể kiếm được một triệu yên một tháng. | It's by no means impossible to earn one million yen a month. |
Thủy triều cao nhất ở Hoa Kỳ có thể được tìm thấy gần thành phố Anchorage, Alaska, với phạm vi thủy triều lên tới 12,2 mét. | The highest tides in the United States can be found near Anchorage, Alaska, with tidal ranges up to 12.2 meters. |
Với sự say mê không hề nhỏ, Champollion đã bước vào những nơi bí mật của ngôi đền và đọc lướt những dòng chữ đã kiên nhẫn chờ đợi suốt nửa triệu đêm cho một độc giả. | It was with no small rapture that Champollion entered the secret places of the temple and scanned the words that had waited patiently through half a million nights for a reader. |
Thủy triều nhẹ và sương mù đêm qua. | The tides were mild and the fog light last night. |
Và một phần tư triệu người đó là một số người nghèo nhất ở Sao Paolo. | Wasn't really expecting to see you boys again. |
Madame de Marelle, người đã nói chuyện với Madame Forestier, đã triệu tập anh ta. | Madame de Marelle, who had been speaking with Madame Forestier, summoned him. |
Các trưởng lão nắm giữ quyền lực để sắp xếp những ký ức và suy nghĩ của họ thành một tầm nhìn duy nhất, gắn kết, một bản ghi chi tiết về triều đại của họ. | The elders hold the power to organize their memories and thoughts into a single, cohesive vision a detailed record of their reign. |
Ít nhất chúng ta có thể tự loại bỏ khối u khỏi tim ... giảm bớt một số triệu chứng. | We can at least remove the tumor from the heart itself... relieve some of the symptoms. |
Một mức độ ấm lên trên toàn quần đảo đang biến một triệu km vuông băng vĩnh cửu thành băng vĩnh cửu ... không tan băng. | A single degree warming across the archipelago is turning a million square kilometres of frozen permafrost into thawed perma... nonfrost. |
Tất nhiên, đó là một khoản tiền nhỏ so với 2,5 triệu đô la mà mỗi máy bay chiến đấu được đảm bảo trong cuộc chiến Ali-Frazier năm 1971. | Of course, it was a pittance compared to the $2.5 million that each fighter was guaranteed in the 1971 Ali-Frazier fight. |
Hôm nay, chủ tọa Thẩm phán Noose đã ban hành 150 giấy triệu tập cho các bồi thẩm viên tiềm năng trong một phong bì dán kín. | Today, presiding Judge Noose issued 150 summons for potential jurors in a sealed envelope. |
Điều đó đánh dấu một bước ngoặt trong việc tăng tốc quốc gia thống nhất đất nước thông qua các nỗ lực phối hợp của toàn dân tộc Triều Tiên. | That marked a turning point in accelerating national reunification through the concerted efforts of the entire Korean nation. |
Tôi không bao giờ có thể nghĩ rằng một triệu phú như dat man nên an toàn khiến Esther đau khổ! " | I could never hafe tought that a millionaire like dat man should hafe left Esther in misery!" |
Một ngọn lửa duy nhất giải phóng một tỷ megaton năng lượng. Sức mạnh tổng hợp của một triệu vụ phun trào núi lửa trên Trái đất. | A single flare releases as much as a billion megaton of energy. The combined power of a million vulcanic eruptions on Earth. |
Tất cả mọi thứ chúng tôi đang làm ở đây, tương lai của chúng tôi phụ thuộc vào việc có được bản đồ đó, vì vậy hãy lấy đồ của bạn và đi thuyền vào thủy triều tiếp theo. | Everything we're doing here our future depends on acquiring that map, so take your things and sail on the next tide. |
Honda tiếp tục quan tâm đến công nghệ nano bằng cách triệu tập Đội đặc nhiệm Blue Ribbon về Công nghệ nano với người điều khiển lúc đó là Steve Westly vào năm 2005. | Honda continued his interest in nanotechnology by convening the Blue Ribbon Task Force on Nanotechnology with then-controller Steve Westly in 2005. |
Ở Mỹ, phim thu được 8,3 triệu USD trong tuần đầu công chiếu, ở vị trí thứ ba. | In the US the film earned $8.3 million in its opening weekend, in third place. |
Danh sách sau đây giả định rằng 1 năm thiên hà là 225 triệu năm. | The following list assumes that 1 galactic year is 225 million years. |
Trong năm 2015, 12,5 triệu trường hợp mới trên toàn thế giới đã được báo cáo. | In 2015, 12.5 million new cases worldwide were reported. |
Browns đã đặt một cuộc đấu thầu trị giá 1,671 triệu đô la cho Pryor vào ngày 7 tháng 3 năm 2016. | The Browns placed a $1.671 million tender on Pryor on March 7, 2016. |
Từ khóa » Triệu Phú Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Triệu Phú - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
TRIỆU PHÚ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRIỆU PHÚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Triệu Phú Bằng Tiếng Anh
-
Triệu Phú Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRIỆU PHÚ - Translation In English
-
"Cha ông Là Một Triệu Phú Tự Thân." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Triệu Phú – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ai La Trieu Phu Tieng Anh?
-
Top 19 Câu Hỏi Ai Là Triệu Phú Bằng Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
Ai Là Triệu Phú Tiếng Anh?
-
Ý Nghĩa Của Millionaire Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary