Tra từ 'triệu tập' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh triệu tập có nghĩa là: call, convoke, summon (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 7). Có ít nhất câu mẫu 1.479 có triệu tập .
Xem chi tiết »
Lực lượng mà người triệu tập thì đen tối hơn những gì mà chúng ta nghĩ.. The forces you're summoning are darker than we can conceive.
Xem chi tiết »
"triệu tập" in English ; triệu tập {vb} · volume_up · convene · convoke · reconvene · summon ; sự triệu tập {noun} · volume_up · convention ; triệu tập lên tòa cấp ...
Xem chi tiết »
triệu tập trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to convene; to convoke; to summon; to summons; to subpoena. triệu tập bên bị to summon the defendant. triệu ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 8 ngày trước · Giấy triệu tập (của Tòa) tiếng Anh là the court summons. Giấy triệu tập là một trong những giấy tờ được ban hành trong thủ tục tố tụng mang ...
Xem chi tiết »
triệu tập = verb to call, to summon, to convoke to convene; to convoke; to summon; to summons; to subpoena Triệu tập bên bị To summon the defendant Triệu ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Assemble the men. · Luciani was summoned to Rome for the conclave to elect the new pope. · Convene my military council. · They agree to give Yuri a ride. · Have the ...
Xem chi tiết »
Iran triệu tập đại sứ Pháp đến để phản đối. · Iran has summoned the French ambassador to protest France's.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "giấy triệu tập" nói thế nào trong tiếng anh? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Sau khi nhận được giấy triệu tập tôi đã tìm đọc lại nhật ký để xem ngày xảy ra vụ án tôi đã làm những gì. After I received the summons I read my diary ...
Xem chi tiết »
17 thg 4, 2022 · Giấy triệu tập (của Tòa) tiếng Anh là the court summons. Giấy triệu tập là một trong những giấy tờ được ban hành trong thủ tục tố tụng mang ...
Xem chi tiết »
triệu tập. triệu tập. verb. to call, to summon, to convoke. Lĩnh vực: xây dựng. convene. summon. call to. giấy báo triệu tập (cuộc họp). notice of a meeting ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Triệu Tập Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề triệu tập tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu