Triệu – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Đối với các định nghĩa khác, xem Triệu (định hướng).
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Triệu.
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này) |
| 1000000 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Số đếm | 1000000một triệu | |||
| Số thứ tự | thứ một triệu | |||
| Bình phương | 1000000000000 (số) | |||
| Lập phương | 1.0E+18 (số) | |||
| Tính chất | ||||
| Phân tích nhân tử | 26 × 56 | |||
| Biểu diễn | ||||
| Nhị phân | 111101000010010000002 | |||
| Tam phân | 12122102020013 | |||
| Tứ phân | 33100210004 | |||
| Ngũ phân | 2240000005 | |||
| Lục phân | 332333446 | |||
| Bát phân | 36411008 | |||
| Thập nhị phân | 40285412 | |||
| Thập lục phân | F424016 | |||
| Nhị thập phân | 6500020 | |||
| Cơ số 36 | LFLS36 | |||
| Lục thập phân | 4BKE60 | |||
| Số La Mã | M | |||
| ||||
| Lũy thừa của 10 | ||||
| ||||
1000000 (một triệu, một trăm vạn) là số nhỏ nhất có 7 chữ số ngay sau 999999 và ngay trước 1000001.
- Căn bậc 2 của 1000000 là 1000
- Căn bậc 3 của 1000000 là 100
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Sơ khai toán học
- Số nguyên
- Trang thiếu chú thích trong bài
- Tất cả bài viết sơ khai
Từ khóa » Triệu Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
TRIỆU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Số Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Cách đọc Những Số Hàng Nghìn, Triệu, Tỷ Trong Tiếng Anh
-
Cách đọc Số Hàng Trăm, Hàng Nghìn, Hàng Triệu Trong Tiếng Anh
-
Triệu Tiếng Anh Là Gì - Maze Mobile
-
Cách Đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh (Cho Người Mới) | KISS English
-
Ý Nghĩa Của Million Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bý Quyết Sử Dụng Số đếm Tiếng Anh Từ 1 đến 100, 1000, Triệu, 1 Tỷ
-
Cách đọc Số Hàng Nghìn Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
-
100 Triệu Tiếng Anh Là Gì
-
Cách đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh đơn Giản Nhất | ELSA Speak
-
Cách đọc Số Trong Tiếng Anh - Grammarly
-
Số đếm Trong Tiếng Anh – Paris English Từ Vựng Tiếng Anh