Trình Bày Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

trình bày tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trình bày trong tiếng Trung và cách phát âm trình bày tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trình bày tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm trình bày tiếng Trung trình bày (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm trình bày tiếng Trung 摆 《说, 谈; 陈述。》mọi ngư (phát âm có thể chưa chuẩn)
摆 《说, 谈; 陈述。》mọi người trình bày ý kiến của mình đi大家都把意见摆出来表白 《对人解释, 说明自己的意思。》表演 《戏剧、舞蹈、杂技等演出; 把情节或技艺表现出来。》阐 《讲明白。》trình bày rõ. 阐述。阐述 《论述(比较深奥的问题)。》陈设 《摆设。》trình bày ý kiến của mình. 陈述自己的意见。陈述; 陈说; 启 《有条有理地说出。》敷陈 《详细叙述。》建白 《(书>提出(建议); 陈述(主张)。》胪; 陈列; 胪陈; 胪列 《一一陈述(多用于旧式公文或书信)。》xin trình bày thực trạng trước đây như sau. 谨将经过实情, 胪陈如左。 铺陈 《铺叙。》trình bày quá trình. 铺陈经过。申报 《用书面向上级或有关部门报告(多用于法令文件)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ trình bày hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • tháp làm lỏng tiếng Trung là gì?
  • màn hình desktop tiếng Trung là gì?
  • gà qué tiếng Trung là gì?
  • lộn giống tiếng Trung là gì?
  • cây bèo Nhật bản tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trình bày trong tiếng Trung

摆 《说, 谈; 陈述。》mọi người trình bày ý kiến của mình đi大家都把意见摆出来表白 《对人解释, 说明自己的意思。》表演 《戏剧、舞蹈、杂技等演出; 把情节或技艺表现出来。》阐 《讲明白。》trình bày rõ. 阐述。阐述 《论述(比较深奥的问题)。》陈设 《摆设。》trình bày ý kiến của mình. 陈述自己的意见。陈述; 陈说; 启 《有条有理地说出。》敷陈 《详细叙述。》建白 《(书>提出(建议); 陈述(主张)。》胪; 陈列; 胪陈; 胪列 《一一陈述(多用于旧式公文或书信)。》xin trình bày thực trạng trước đây như sau. 谨将经过实情, 胪陈如左。 铺陈 《铺叙。》trình bày quá trình. 铺陈经过。申报 《用书面向上级或有关部门报告(多用于法令文件)。》

Đây là cách dùng trình bày tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trình bày tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 摆 《说, 谈; 陈述。》mọi người trình bày ý kiến của mình đi大家都把意见摆出来表白 《对人解释, 说明自己的意思。》表演 《戏剧、舞蹈、杂技等演出; 把情节或技艺表现出来。》阐 《讲明白。》trình bày rõ. 阐述。阐述 《论述(比较深奥的问题)。》陈设 《摆设。》trình bày ý kiến của mình. 陈述自己的意见。陈述; 陈说; 启 《有条有理地说出。》敷陈 《详细叙述。》建白 《(书>提出(建议); 陈述(主张)。》胪; 陈列; 胪陈; 胪列 《一一陈述(多用于旧式公文或书信)。》xin trình bày thực trạng trước đây như sau. 谨将经过实情, 胪陈如左。 铺陈 《铺叙。》trình bày quá trình. 铺陈经过。申报 《用书面向上级或有关部门报告(多用于法令文件)。》

Từ khóa » Trình Bày Trong Tiếng Trung Là Gì