Trình Bày - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨï̤ŋ˨˩ ɓa̤j˨˩ | tʂïn˧˧ ɓaj˧˧ | tʂɨn˨˩ ɓaj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂïŋ˧˧ ɓaj˧˧ | |||
Động từ
[sửa]trình bày
- Nêu lên theo thứ tự và đến chi tiết một hệ thống ý, sự việc, số liệu. Trình bày kế hoạch.
- Như trưng bày. Trình bày áo len bọc trong giấy kính.
- Vẽ, xếp đặt quyển sách, tờ báo cho có mỹ thuật.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trình bày”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Trình Bày On
-
TRÌNH BÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trình Bày Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Trình Bày – Wikipedia Tiếng Việt
-
TRÌNH BÀY In English Translation - Tr-ex
-
Thu Hút Người Xem Của Bạn Bằng Bản Trình Bày Trực Tiếp
-
In Bản Trình Bày - Microsoft Support
-
Video: Khi Bạn đã Sẵn Sàng Trình Bày - Microsoft Support
-
Sách - Luyện Tập Toán 3 Quyển 2 - Trình Bày Trên Giấy ô Li (bám Sát Sgk ...
-
How To Say ""trình Bày"" In American English And 22 More Useful ...