Trình đơn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨï̤ŋ˨˩ ɗəːn˧˧tʂïn˧˧ ɗəːŋ˧˥tʂɨn˨˩ ɗəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂïŋ˧˧ ɗəːn˧˥tʂïŋ˧˧ ɗəːn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

trình đơn

  1. (Máy tính) Danh sách các thao tác mà người dùng có thể thực hiện, khi ấn chuột hay các phương tiện khác trên giao diện đồ họa máy tính, hoặc dùng bàn phím.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • danh mục
  • bảng chọn

Dịch

[sửa] danh sách các thao tác mà người dùng có thể thực hiện
  • Tiếng Ả Rập: قَائِمَة gc
  • Tiếng Anh: menu (en)
  • Tiếng Ba Lan: menu gt
  • Tiếng Ba Tư: منو (meno), فهرست (fehrest)
  • Tiếng Bồ Đào Nha: menu
  • Tiếng Catalan: menú
  • Tiếng Đức: Menü gt
  • Tiếng Gael Scotland: clàr-iùil
  • Tiếng Hà Lan: menu gt
  • Tiếng Hungary: menü
  • Tiếng Hy Lạp: μενού gt, κατάλογος
  • Tiếng Ireland: roghchlár
  • Tiếng Kazakh: мәзір
  • Tiếng Latinh: izvēlne gc
  • Tiếng Macedoni: мени́ gt
  • Tiếng Maori: rārangi tono
  • Tiếng Na Uy (Bokmål): meny
  • Tiếng Nga: меню́ gt
  • Tiếng Nhật: メニュー (menyū)
  • Tiếng Phần Lan: valikko
  • Tiếng Pháp: menu
  • Tiếng Quan Thoại:
    • Chữ Hán giản thể: 选单 (xuăndān, tuyển đơn), 菜单 (càidān, thái đơn), 项目单 (xiàngmùdān, hạng mục đơn), 项目表 (xiàngmùbiǎo, hạng mục biểu), 选项单 (xuǎnxiàngdān, tuyển hạng đơn)
    • Chữ Hán phồn thể: 選單 (xuăndān, tuyển đơn), 菜單 (càidān, thái đơn), 項目單 (xiàngmùdān, hạng mục đơn), 項目表 (xiàngmùbiǎo, hạng mục biểu), 選項單 (xuǎnxiàngdān, tuyển hạng đơn)
  • Tiếng Rumani: meniu gt
  • Tiếng Séc: nabídka gc, menu gt
  • Tiếng Serbia-Croatia:
    • Chữ Kirin: мени , изборник
    • Chữ Latinh: mènī , ìzbōrnīk
  • Tiếng Tây Ban Nha: menú
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: menü
  • Tiếng Thụy Điển: meny gch
  • Tiếng Triều Tiên: 메뉴
  • Tiếng Wales: dewislen gc
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trình_đơn&oldid=2123440” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Máy tính
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Từ có bản dịch tiếng Anh

Từ khóa » Trình đơn