Trình Duyệt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trình duyệt" thành Tiếng Anh

web browser, browser là các bản dịch hàng đầu của "trình duyệt" thành Tiếng Anh.

trình duyệt + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • web browser

    noun

    a computer program used to navigate the World Wide Web [..]

    Tưởng tượng bạn có các trình duyệt web giúp bạn

    Imagine you had web browsers that helped route you

    omegawiki
  • browser

    noun

    A software application used to locate and display Web pages. [..]

    Nhìn chung , thị trường trình duyệt đã trở nên sôi nổi hơn bao giờ hết .

    Overall , the browser market has become more vigorous than ever .

    en.wiktionary.org
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " trình duyệt " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "trình duyệt"

web browser, browser web browser, browser

Các cụm từ tương tự như "trình duyệt" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • trình duyệt Web Web browser · browser · web browser
  • bên ngoài trình duyệt out-of-browser
  • trình duyệt web browser · web browser
  • trình duyệt di động mobile browser
  • Trình duyệt ngoại tuyến offline reader
  • bộ thay đổi trình duyệt browser modifier
  • động cơ trình duyệt web web browser engine
  • So sánh các trình duyệt web comparison of web browsers
xem thêm (+2) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "trình duyệt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Trình Duyệt Lên Tiếng Anh Là Gì