Trình Tự Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
trình tự
sequence; order
theo trình tự ngược lại/nghiêm ngặt in reverse/strict order
các sự kiện xảy ra theo trình tự thế nào? what was the order/sequence of events?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trình tự
* noun
order
Từ điển Việt Anh - VNE.
trình tự
sequence, order, process



Từ liên quan- trình
- trình lộ
- trình ra
- trình tự
- trình độ
- trình bày
- trình báo
- trình bầy
- trình bẩm
- trình lên
- trình toà
- trình tòa
- trình tấu
- trình diễn
- trình diện
- trình minh
- trình thức
- trình tiến
- trình trọt
- trình duyệt
- trình trịch
- trình bày sai
- trình hợp dịch
- trình quốc thư
- trình ứng dụng
- trình biên dịch
- trình bày tỉ mỉ
- trình dược viên
- trình một dự án
- trình soạn thảo
- trình điều phối
- trình độ y khoa
- trình bày sơ qua
- trình bày đẹp đẽ
- trình thông dịch
- trình tự hành lễ
- trình độ học vấn
- trình độ quân sự
- trình độ văn hóa
- trình bày qua loa
- trình tự thao tác
- trình độ giác ngộ
- trình độ học hành
- trình độ kỹ thuật
- trình bày chi tiết
- trình diễn ra được
- trình độ hiểu biết
- trình độ nghiệp vụ
- trình độ ngoại ngữ
- trình bày các lý lẽ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trình Tự Nghĩa Là Gì
-
Trình Tự - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trình Tự - Từ điển Việt
-
Trình Tự Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
"trình Tự" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trình Tự Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Trình Tự Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trình Tự Có Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Xác định Trình Tự – Wikipedia Tiếng Việt
-
'trình Tự' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
TRÌNH TỰ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Trình Tự Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Giải Trình Tự Gen Là Gì? Ý Nghĩa Và Mục đích | Vinmec
-
"Tự Diễn Biến","Tự Chuyển Hóa" - Khái Niệm, Biểu Hiện Và Nguyên Nhân
-
Quy Trình Là Gì? Những điểm Khác Nhau Giữa Quy Trình Và Quá Trình?
-
Bàn Về Nguyên Tắc Suy đoán Vô Tội - Tạp Chí Tòa án