Trình Tự - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
      • 1.2.2 Từ liên hệ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨï̤ŋ˨˩ tɨ̰ʔ˨˩tʂïn˧˧ tɨ̰˨˨tʂɨn˨˩˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂïŋ˧˧˨˨tʂïŋ˧˧ tɨ̰˨˨

Danh từ

trình tự

  1. Sự sắp xếp lần lượt, thứ tự trước sau. Kể lại trình tự diễn biến trận đấu. Theo trình tự thời gian.
  2. (Hóa sinh) Cấu trúc bậc một của các đa phân tử sinh học. Nó là trình tự sắp xếp của các đơn phân. Trình tự DNA Trình tự gen.

Dịch

Trong hóa sinh
  • en: sequence

Từ liên hệ

  • giải mã trình tự

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trình tự”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trình_tự&oldid=2113385” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Hóa sinh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục trình tự 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trình Tự Là Gì