Tristan Do - Soccer Wiki
Có thể bạn quan tâm
Tristan Do Đóng góp 19
Ngôn ngữ
Full Name: Tristan Somchai Do
Tên áo: DO
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 80
Tuổi: 31 (Jan 31, 1993)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 64
CLB: Muangthong United
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Similar Players
Tên | CLB | |
Andy Nájar | CD Olimpia | |
Nikolai Alho | Asteras Tripolis | |
Markas Beneta | FK Panevėžys |
Player Position
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Các thông số của cầu thủ.
No votes have been made for this player
Hình ảnh hành động của người chơi
Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lênRating History
Tiểu sử Cầu thủ
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 24, 2023 | Muangthong United | 80 |
Oct 18, 2023 | Muangthong United | 79 |
Aug 26, 2023 | Muangthong United | 79 |
Jul 16, 2023 | Muangthong United | 79 |
May 8, 2023 | Bangkok United | 79 |
Muangthong United Đội hình
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số |
---|---|---|---|---|---|
22 | Aly Cissokho | HV,DM,TV(T) | 37 | 73 | |
9 | Felicio Brown | F(C) | 33 | 80 | |
19 | Tristan Do | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 80 | |
Willian Popp | AM(PT),F(PTC) | 30 | 80 | ||
20 | John-Patrick Strauss | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 78 | |
37 | Picha Autra | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | |
14 | Sorawit Panthong | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | |
11 | Emil Roback | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |
27 | Ronaldo Kwateh | AM(P),F(PC) | 20 | 69 | |
31 | Khanaphod Kadee | GK | 22 | 65 | |
30 | Peerapong Ruennin | GK | 29 | 75 | |
29 | Songwut Kraikruan | HV(C) | 23 | 76 | |
3 | Chatchai Saengdao | HV(C) | 27 | 74 | |
18 | Korawich Tasa | AM,F(PTC) | 24 | 73 | |
10 | Poramet Arjvirai | AM(C),F(PTC) | 26 | 79 | |
67 | Nitisak Anulun | DM,TV(C) | 21 | 62 | |
21 | Purachet Thodsanid | AM,F(PT) | 23 | 67 | |
24 | Wongsakorn Chaikultewin | TV,AM(PTC) | 28 | 75 | |
6 | Teeraphol Yoryoei | TV,AM,F(C) | 30 | 74 | |
Ekanit Panya | AM(PTC),F(PT) | 25 | 77 | ||
40 | Kasidech Wattayawong | AM(PTC),F(PT) | 30 | 75 | |
15 | Chayapol Supma | HV,DM,TV(P) | 27 | 74 | |
13 | Sathaporn Daengsee | HV(TC),DM(T) | 36 | 77 | |
8 | Jacob Mahler | HV,DM,TV(C) | 24 | 74 | |
5 | Abbos Otakhonov | HV(C) | 29 | 76 | |
Natthawat Thobansong | HV,DM(T) | 26 | 74 | ||
Jessadakorn Noysri | AM(T),F(TC) | 25 | 73 | ||
Korrakot Pipatnadda | GK | 25 | 75 | ||
25 | Soponwit Rakyart | GK | 23 | 72 | |
17 | Theerapat Laohabut | HV(TC) | 25 | 75 | |
36 | Payanat Thodsanid | TV(C) | 22 | 65 | |
34 | Kakana Khamyok | DM,TV(C) | 20 | 70 | |
33 | Thiraphat Nuntagowat | DM,TV(C) | 20 | 66 | |
48 | Donthachai Deephom | HV,DM,TV(T) | 19 | 62 |
Chọn ngôn ngữ
Tiếng Việt
EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóngTừ khóa » Tiểu Sử Tristan đỗ
-
Tristan Do – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tristan Do Là Ai? Tiểu Sử, Sự Nghiệp Cầu Thủ Thái Lan Gốc Việt
-
Tristan Đỗ - Cầu Thủ Người Thái Gốc Việt Chống Lại Quê Nội Là Ai?
-
Tiểu Sử Tristan Đỗ: Cuộc đời, Sự Nghiệp, Năm Sinh Của Anh
-
Cầu Thủ Người Thái Gốc Việt Tristan Do Lên Tiếng Khi Bị CĐV Việt ...
-
Cầu Thủ Thái Lan Gốc Việt Tristan Đỗ Là Ai?
-
Cầu Thủ Gốc Việt Tristan Đỗ Quỳ Gối Cầu Hôn Bạn Gái Sát Thềm AFF ...
-
TRISTAN ĐỖ LÀ AI? || Tiểu Sử Cầu Thủ Tristan Đỗ - YouTube
-
Tristan Do (Cầu Thủ Bóng đá) - Tuổi, Sinh Nhật, Tiểu Sử, Gia đình ...
-
Tristan Đỗ (Bangkok Utd) - Tiểu Sử
-
[Wiki] Tristan Do Là Gì? Chi Tiết Về Tristan Do Update 2021 - LATIMA
-
Tristan Đỗ - Cầu Thủ Tài Năng Mang Dòng Máu Lạc Hồng
-
Tristan Do – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt