Trò Chơi Dân Gian Tiếng Anh (Chi Tiết) | KISS English

Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về trò chơi dân gian tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé.

Xem video của KISS English về cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé: 

Trò chơi dân gian là nét đặc trưng của Việt Nam. Bạn muốn giới thiệu chúng cho bạn bè quốc tế mà không biết nên nói như thế nào? Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về trò chơi dân gian tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé.

Nội dung:

Toggle
  • Một Số Từ Vựng Về Trò Chơi Dân Gian Tiếng Anh
  • Từ Vựng Về Các Loại Trò Chơi Khác
    • Các trò chơi hiện đại bằng tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh về trò chơi bài tây
  • Giới Thiệu Trò Chơi Dân Gian Tiếng Anh
    • Bamboo swings: Đánh đu
    • Mandarin square capturing: Ô ăn quan
    • Tug of war: Kéo co
    • Hit the hanging clay pots: Đập niêu đất
  • Viết Về Trò Chơi Dân Gian Tiếng Anh
  • Lời Kết

Một Số Từ Vựng Về Trò Chơi Dân Gian Tiếng Anh

Một Số Từ Vựng Về Trò Chơi Dân Gian Tiếng Anh
Một Số Từ Vựng Về Trò Chơi Dân Gian Tiếng Anh

Bag jumping: nhảy bao bố

Bamboo dancing: nhảy sạp

Bamboo jacks: đánh chuyền, chắt chuyền

Blind man’s buff: bịt mắt bắt dê

Cat and mouse game: mèo đuổi chuột

Cock fighting: chọi gà/trâu

Chanting while sawing wood: kéo cưa lừa xẻ

Dragon snake: rồng rắn lên mây

Flying kite: thả diều

Hide and seek: trốn tìm

Human chess: cờ người

Mandarin Square Capturing: ô ăn quan

Mud banger: pháo đất

Rice cooking competition: cuộc thi thổi cơm

Spinning tops: bổ quay

Stilt walking: đi cà keo

Swaying back and forth game: trò chơi đánh đu

Tug of war: kéo co

Throwing cotton ball game: trò chơi ném còn

Wrestling: trò đấu vật

Horse jumping: trò nhảy ngựa

Marbles: trò chơi bi

Hopscotch: nhảy lò cò

Từ Vựng Về Các Loại Trò Chơi Khác

Từ Vựng Về Các Loại Trò Chơi Khác
Từ Vựng Về Các Loại Trò Chơi Khác

Các trò chơi hiện đại bằng tiếng Anh

Puzzle: Trò ghép hình

Puzzle piece: Mảnh ghép

Video game: Trò chơi trên máy

Card: Chơi bài

Chips: Chơi xèng

Dice: súc sắc/ die: con súc sắc

Board game: trò chơi xúc xắc

Backgammon: cờ thỏ cáo

Chess: cờ vua

Draughts: cờ đam

Go: cờ vây (Có nguồn gốc từ tiếng Nhật là Igo)

Table football: Bi lắc

Từ vựng tiếng Anh về trò chơi bài tây

Blackjack: trò đánh bài blackjack (chơi ở casino)

Bridge: trò đánh bài brit

Poker: trò đánh bài xì/tú lơ khơ

Card: quân bài

Pack of cards: bộ bài

Hand: xấp bài có trên tay

Trick: ván bài

To cut the cards: chia bài thành 2 phần rồi trộn

To deal the cards: chia bài

To shuffle the cards: trộn bài

Suit: Bộ bài

Hearts: Quân cơ

Clubs: Quân nhép

Diamonds: Quân rô

Your turn: đến lượt bạn

Giới Thiệu Trò Chơi Dân Gian Tiếng Anh

Dưới đây là một số trò chơi dân gian thường được chơi vào các dịp Tết.

Bamboo swings: Đánh đu

How to play: Cách chơi

A swing that is fixed to two bamboos securely attached the deeply in the ground, usually a communal playground (Một chiếc đu được gắn vào hai cây tre được chôn chặt vào sâu trong lòng đất, thường là ở sân chơi chung).

One or two players stand on the platform and flex the legs to bounce to swing themselves up as high as possible and who swing higher is the winner (Một hoặc hai người chơi đứng trên bục và nhún chân để tung người lên cao nhất có thể và người nào đu cao hơn là người chiến thắng).

Mandarin square capturing: Ô ăn quan

How to play: Cách chơi

First, divide the rectangle in half vertically for two players or two teams (Đầu tiên, chia đôi hình chữ nhật theo chiều dọc cho hai người chơi hoặc hai đội).

Second, divide the rectangle into 10 smaller squares by length then add two semicircles to the two ends of the rectangle (Thứ hai, chia hình chữ nhật thành 10 hình vuông nhỏ hơn theo chiều dài, sau đó thêm hai hình bán nguyệt vào hai đầu của hình chữ nhật).

Next, place five (or more depending on the player) small pebbles in each square and a bigger pebble (usually twice as the size of the small pebbles) in two semicircles (Tiếp theo, để năm viên sỏi nhỏ hoặc nhiều hơn tùy thuộc vào người chơi vào mỗi ô vuông và một viên sỏi lớn hơn thường gấp đôi kích thước của viên sỏi nhỏ thành hai hình bán nguyệt).

In the game, players divide the pebbles around one pebble for one square and try to collect as many pebbles as possible to become the winner (Khi chơi, người chơi chia các viên sỏi xung quanh một viên sỏi cho một hình vuông và cố gắng thu thập càng nhiều viên sỏi càng tốt để trở thành người thắng cuộc).

Tug of war: Kéo co

How to play: Cách chơi

Two teams with the same number of players holding the ends of a long, big rope pull their opponent towards their teams over the divided line of the rope and the divided line on the ground to be the winners (Hai đội có cùng số lượng người chơi cầm vào hai đầu của sợi dây thừng to kéo đối phương về phía đội mình qua vạch chia của cả sợi dây và vạch chia đánh dấu trên mặt đất để trở thành những người thắng cuộc).

The game is played in the common playground with high entertainment. It combines the strength, ingenuity with the close cooperation of players in the team (Kéo co được chơi trên sân chơi chung mang tính giải trí cao. Nó kết hợp giữa sức mạnh, sự khéo léo và sự phối hợp chặt chẽ của những người chơi trong cùng một đội).

Hit the hanging clay pots: Đập niêu đất

How to play: Cách chơi

First, the organizers hang the clay pots on the strings prepared readily for everyone in a large, clean ground (Đầu tiên, ban tổ chức treo những chiếc niêu đất đã được chuẩn bị sẵn lên dây cho mọi người trên một khu đất rộng và sạch sẽ).

The players, standing in the starting line (3 to 5 meters from the hanging clay pots) being blindfolded, try to direct and estimate the distance to the hanging clay pots to reach closely to hit and break those ones with a stick about 50 centimeters after the starting signal (Người chơi, đứng ở vạch xuất phát cách dây treo niêu từ 3 đến 5 m bị bịt mắt, cố gắng định hướng và ước lượng khoảng cách dây treo các niêu để tiến lại gần, đập và làm vỡ các niêu đó bằng một cây gậy dài khoảng 50 cm sau khi có tín hiệu xuất phát).

The players will be helped by the rest in order to reach the string with the hanging clay pots the fastest. The person who hits and breaks the pot will get the reward written on the small piece of paper in the broken clay pot (Người chơi sẽ được những người còn lại giúp đỡ để đến được chỗ dây treo niêu đất nhanh nhất. Người đập vỡ chiếc niêu đất sẽ nhận được phần thưởng ghi trên mảnh giấy nhỏ trong chiếc niêu bị vỡ).

Viết Về Trò Chơi Dân Gian Tiếng Anh

In the past, it seemed like not a single child who did not know such things as mandarin square capturing, jumping rope, bamboo jacks, blindfolding and catching goats, and dropping leeches, … These games made the kids play the whole afternoon and forgot their nap. They form groups to play and play anywhere.

In most of the villages, wherever I go, I see images of children playing. They play in the yard, under the shade of old trees, play while going to the buffalo, cutting grass. Everywhere there is an image of folk games. Girls often play jumping rope, and bamboo jacks; The boys made friends with the shot crossbows, and flying kites… and there were games when the boys and girls played together. Each game has its own rules set by the children and the players must strictly follow them.

Under the sunshine of the summer noon, many children hide from their parents, and make an appointment to head down to the village under the shade of trees to play mandarin square capturing, bamboo jacks and dragon snake. They played drunk and forgot the sweltering heat of the sky. It was just because they were good players, but they laughed and shouted, the virtual noise broke the silence. A child’s childhood is associated with these village folk games.

Bài dịch:

Trước đây, có vẻ như không một đứa trẻ nào không biết những thứ như ô ăn quan, nhảy dây, chơi chuyền, bịt mắt và bắt dê, thả đỉa, … Những trò chơi này khiến bọn trẻ chơi cả buổi chiều và quên mất ngủ trưa. Họ thành lập nhóm để chơi và chơi ở bất cứ đâu.

Ở hầu hết các ngôi làng, bất cứ nơi nào tôi đi, tôi đều thấy hình ảnh những đứa trẻ đang chơi. Họ chơi trong sân, dưới bóng cây cổ thụ, vừa chơi vừa đi chăn trâu, cắt cỏ. Đâu đâu cũng có hình ảnh của những trò chơi dân gian. Con gái thường chơi nhảy dây, chơi chuyền; Các chàng trai kết bạn với bắn nỏ, thả diều … và có những trò chơi khi các chàng trai và cô gái chơi cùng nhau. Mỗi trò chơi có những quy tắc riêng do trẻ em đặt ra và người chơi phải tuân thủ nghiêm ngặt.

Dưới ánh nắng của buổi trưa mùa hè, nhiều đứa trẻ giấu cha mẹ, hẹn gặp nhau xuống làng dưới bóng cây để chơi ô ăn quan, chơi chuyền và chơi rồng rắn lên mây . Họ chơi say sưa và quên đi cái nóng ngột ngạt của bầu trời. Chỉ vì họ là những người chơi giỏi, nhưng họ cười đùa và hò hét, tiếng ồn ảo đã phá vỡ sự im lặng. Tuổi thơ của trẻ con gắn liền với những trò chơi dân gian của làng.

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về trò chơi dân gian tiếng Anh mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này hay và bổ ích với các bạn. Chúc các bạn có thời gian vừa học vừa chơi vui vẻ cùng những câu đố bằng tiếng Anh.

Từ khóa » Trò Chơi ô ăn Quan Tiếng Anh