Trò Chuyện Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
trò chuyện
to talk with/to somebody; to chat with/to somebody; to converse with somebody
anh biết tại sao hắn ngồi trò chuyện với tôi khuya thế này hay không? do you know why he sits conversing/talking with me at this late hour?
trò chuyện thân mật với bạn bè to have a long chat with one's friends; to have a conversation with one's friends
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trò chuyện
* verb
to chat, to talk, to have conversations
Từ điển Việt Anh - VNE.
trò chuyện
to talk, converse, chat; conversation
- trò
- trò em
- trò hề
- trò vè
- trò bịp
- trò bỡn
- trò khỉ
- trò nhỏ
- trò nỡm
- trò quỷ
- trò trẻ
- trò vui
- trò đùa
- trò đời
- trò chơi
- trò cười
- trò giỡn
- trò khéo
- trò kịch
- trò nhộn
- trò xiếc
- trò trống
- trò tuồng
- trò ồn ào
- trò chuyện
- trò cua cá
- trò cờ bạc
- trò hề tếu
- trò láu cá
- trò ma quỷ
- trò nô đùa
- trò đố chữ
- trò bài tây
- trò bịp bợm
- trò bội tín
- trò chơi bi
- trò chơi ky
- trò chơi xỏ
- trò chơi ác
- trò chơi đố
- trò dọa trẻ
- trò giả dối
- trò giả tạo
- trò hai mắt
- trò hai mặt
- trò lừa bịp
- trò lừa dối
- trò lừa gạt
- trò lừa đảo
- trò mua vui
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trò Chuyện Nghĩa Tiếng Anh
-
Trò Chuyện In English - Glosbe Dictionary
-
TRÒ CHUYỆN VỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NÓI CHUYỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRÒ CHUYỆN CÙNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRÒ CHUYỆN VỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trò Chuyện' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Talking | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Tra Từ Trò Chuyện - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal
-
Trò Chuyện Trực Tuyến – Wikipedia Tiếng Việt
-
10 Câu Hỏi để Bắt đầu Trò Chuyện - Direct English Saigon
-
Sáu Mẹo Luyện Nghe Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt