Trở Ngại Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. trở ngại
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

trở ngại tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trở ngại trong tiếng Trung và cách phát âm trở ngại tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trở ngại tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm trở ngại tiếng Trung trở ngại (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm trở ngại tiếng Trung 硋; 碍; 妨; 格 《妨碍; 阻碍。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
硋; 碍; 妨; 格 《妨碍; 阻碍。》không có trở ngại gì. 不妨事疙疙瘩瘩 《(疙疙瘩瘩的)不平滑; 不顺利。》梗 《阻塞; 妨碍。》trở ngại từ bên trong从中作梗絓 《绊住; 阻碍。》关碍 《妨碍; 阻碍。》阂 《阻隔不通。》trở ngại; cản trở隔阂磕磕绊绊 《形容事情遇到困难, 挫折, 不 称心, 不顺利。》困难 《事情复杂、阻碍多。》khắc phục trở ngại. 克服困难。障碍 《阻挡前进的东西。》gạt bỏ trở ngại排除障碍loại trừ trở ngại扫清障碍窒; 窒碍 《有阻碍; 障碍。》trở ngại khó đi窒碍难行撞墙 《比喻碰壁。》阻; 阻碍 《起阻碍作用的事物。》không có trở ngại gì毫无阻碍过不去 《有阻碍, 通不过。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ trở ngại hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • làm chứng tiếng Trung là gì?
  • thuộc quyền tiếng Trung là gì?
  • cảm hứng tiếng Trung là gì?
  • lái tàu tiếng Trung là gì?
  • thể hữu cơ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trở ngại trong tiếng Trung

硋; 碍; 妨; 格 《妨碍; 阻碍。》không có trở ngại gì. 不妨事疙疙瘩瘩 《(疙疙瘩瘩的)不平滑; 不顺利。》梗 《阻塞; 妨碍。》trở ngại từ bên trong从中作梗絓 《绊住; 阻碍。》关碍 《妨碍; 阻碍。》阂 《阻隔不通。》trở ngại; cản trở隔阂磕磕绊绊 《形容事情遇到困难, 挫折, 不 称心, 不顺利。》困难 《事情复杂、阻碍多。》khắc phục trở ngại. 克服困难。障碍 《阻挡前进的东西。》gạt bỏ trở ngại排除障碍loại trừ trở ngại扫清障碍窒; 窒碍 《有阻碍; 障碍。》trở ngại khó đi窒碍难行撞墙 《比喻碰壁。》阻; 阻碍 《起阻碍作用的事物。》không có trở ngại gì毫无阻碍过不去 《有阻碍, 通不过。》

Đây là cách dùng trở ngại tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trở ngại tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 硋; 碍; 妨; 格 《妨碍; 阻碍。》không có trở ngại gì. 不妨事疙疙瘩瘩 《(疙疙瘩瘩的)不平滑; 不顺利。》梗 《阻塞; 妨碍。》trở ngại từ bên trong从中作梗絓 《绊住; 阻碍。》关碍 《妨碍; 阻碍。》阂 《阻隔不通。》trở ngại; cản trở隔阂磕磕绊绊 《形容事情遇到困难, 挫折, 不 称心, 不顺利。》困难 《事情复杂、阻碍多。》khắc phục trở ngại. 克服困难。障碍 《阻挡前进的东西。》gạt bỏ trở ngại排除障碍loại trừ trở ngại扫清障碍窒; 窒碍 《有阻碍; 障碍。》trở ngại khó đi窒碍难行撞墙 《比喻碰壁。》阻; 阻碍 《起阻碍作用的事物。》không có trở ngại gì毫无阻碍过不去 《有阻碍, 通不过。》

Từ điển Việt Trung

  • đọng lại tiếng Trung là gì?
  • độ dầy tiếng Trung là gì?
  • dáng mạo tiếng Trung là gì?
  • bàu ao tiếng Trung là gì?
  • chặn hậu tiếng Trung là gì?
  • quốc hiến tiếng Trung là gì?
  • thuỷ táng tiếng Trung là gì?
  • bôi lên tiếng Trung là gì?
  • thi hành nhiệm vụ tiếng Trung là gì?
  • cợn tiếng Trung là gì?
  • báo cáo thổi phồng tiếng Trung là gì?
  • không thể nhịn được tiếng Trung là gì?
  • cây rau sam tiếng Trung là gì?
  • bản phát biểu tiếng Trung là gì?
  • bầu chọn tiếng Trung là gì?
  • gió bụi tiếng Trung là gì?
  • không vừa người tiếng Trung là gì?
  • cung nga tiếng Trung là gì?
  • quân chủ lực tiếng Trung là gì?
  • thượng triều tiếng Trung là gì?
  • họ Trị tiếng Trung là gì?
  • sứ mạng tiếng Trung là gì?
  • bảo hiểm vận chuyển tiếng Trung là gì?
  • hao tổn tâm trí tiếng Trung là gì?
  • estee lauder tiếng Trung là gì?
  • diệt cỏ tận gốc tiếng Trung là gì?
  • nghiên cứu kỹ tiếng Trung là gì?
  • cây ớt tây tiếng Trung là gì?
  • bỡn đùa tiếng Trung là gì?
  • bái làm sư phụ tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Trở Ngại Tiếng Trung Là Gì