Trở Ngại - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 阻礙.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨə̰ː˧˩˧ ŋa̰ːʔj˨˩ | tʂəː˧˩˨ ŋa̰ːj˨˨ | tʂəː˨˩˦ ŋaːj˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂəː˧˩ ŋaːj˨˨ | tʂəː˧˩ ŋa̰ːj˨˨ | tʂə̰ːʔ˧˩ ŋa̰ːj˨˨ | |
Danh từ
[sửa]trở ngại
- Cái gây khó khăn, làm cản trở. Công việc gặp nhiều trở ngại. Gây trở ngại cho việc thực hiện kế hoạch.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trở ngại”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Trở Ngại Meaning
-
TRỞ NGẠI - Translation In English
-
TRỞ NGẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "trở Ngại" - Là Gì?
-
"trở Ngại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trở Ngại Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Meaning Of 'trở Ngại' In Vietnamese - English | 'trở Ngại' Definition
-
Definition Of Trở Ngại - VDict
-
Trở Ngại Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trở Ngại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trở Ngại: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Trở Ngại (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Trở Ngại Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trở Ngại In English. Trở Ngại Meaning And Vietnamese To English ...
-
Gây Trở Ngại: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Obstacle | Translation English To Vietnamese: Cambridge Dict.