Translation for 'tài trợ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... "tài trợ" English translation.
Xem chi tiết »
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2022. All rights ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trổ tài. to demonstrate one's skill; to show one's ability/competence/proficiency; to do one's stuff ...
Xem chi tiết »
Có tổ chức ở nhiều nước tài trợ cho bọn khủng bố. Which is a front for certain countries to finance terrorist activities. Common U++ UNL Dictionary ...
Xem chi tiết »
English translation of trổ tài - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
Tài trợ đặc biệt là có nghĩa là đối với những gia đình và cá nhân những người cần hỗ trợ tài chính để bắt đầu một số công việc. Grants are especially meant for ...
Xem chi tiết »
Bạn cũng có thể áp dụng cho tài trợ đó là một loại của các hỗ trợ tài chính cho giáo dục. You can also apply for grants which are another kind of financial ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tài trợ" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Sự kiện này được tài trợ và quảng bá bởi thương hiệu mỹ phẩm Paula's choice. In December 2015, Vans funded a skate event at Huntington Beach, California, US.
Xem chi tiết »
Thực hành tiếng Anh và sẵn sàng cho kỳ thi Cambridge English của bạn. ... Học tiếng Anh với đầy đủ các tài liệu học tập và trò chơi miễn phí.
Xem chi tiết »
nhà tài trợ translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. nhà tài trợ. English. donor. NHà TàI TRợ IN MORE LANGUAGES. khmer. ម្ចាស់ជំ.
Xem chi tiết »
Văn phòng Tiếng Anh Khu vực (RELO) được thiết lập tại Đại sứ quán Hoa Kỳ tại ... Website American English là một kho tài liệu hỗ trợ việc học tập và giảng ...
Xem chi tiết »
Tất cả bản quyền đã được đăng ký. Không được sao chép, lưu trữ trong một hệ thống truy xuất hoặc truyền tải dưới bất cứ một hình thức hoặc phương tiện nào như ...
Xem chi tiết »
Vietnamese. cậu là một người bạn tốt và tuyệt vời và là một nhà bảo trợ tài chánh nữa. English. you are my great and good friend and financial protector.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "rancho trổ tài năng kĩ sư của mình" into English. Human translations with examples: call your attorney.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trổ Tài In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trổ tài in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu