Trơ Tráo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəː˧˧ ʨaːw˧˥ | tʂəː˧˥ tʂa̰ːw˩˧ | tʂəː˧˧ tʂaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəː˧˥ tʂaːw˩˩ | tʂəː˧˥˧ tʂa̰ːw˩˧ |
Tính từ
[sửa]trơ tráo
- Trơ lì, vẻ ngang ngược, không hề biết hổ thẹn. Đã phạm lỗi còn trơ tráo cãi lại. Thái độ trơ tráo.
Tham khảo
[sửa]- "trơ tráo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Tráo
-
Tráo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tráo - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Đánh Tráo Sổ đỏ | Chuyện Cảnh Giác - YouTube
-
ĐÁNH TRÁO SỐ PHẬN | TẬP 13 - VTV Go
-
ĐÁNH TRÁO SỐ PHẬN | TẬP 24 - VTV Go
-
Cá Tráo - Hải Sản Giá Sỉ Lẻ - SaiThanhFoods
-
Cựu Công An Cầm đầu ổ Nhóm Chuyên đánh Tráo Sổ Hồng - PLO
-
Tra Từ: Tráo - Từ điển Hán Nôm
-
Thủ đoạn Tráo Sổ Hồng Trong Chớp Mắt
-
Cá Trao Tráo - Hải Sản Sạch 24hSeamart
-
Nhiều Tiệm Vàng Bị Tráo Nhẫn Giả - VnExpress
-
Đường Dây đánh Tráo Sổ đỏ, Chiếm đoạt Hàng Chục Tỉ đồng
-
MÁY TRÁO BÀI TỰ ĐỘNG | Shopee Việt Nam