'trơ trẽn' là gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary (vdict.pro) vi.vdict.pro › Từ điển Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Định nghĩaSửa đổi. trơ trẽn. Không biết ngượng. Ăn nói trơ trẽn. Dịch ...
Xem chi tiết »
- Không biết ngượng: Ăn nói trơ trẽn. nt. Trơ đến lố bịch. Thái độ trơ trẽn.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Trơ trẽn - Từ điển Việt - Việt: trơ đến mức lố bịch, đáng ghét.
Xem chi tiết »
trơ trẽn có nghĩa là: - Không biết ngượng: Ăn nói trơ trẽn. Đây là cách dùng trơ trẽn Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới ...
Xem chi tiết »
Không biết ngượng. | : ''Ăn nói '''trơ trẽn'''.'' ... Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ.
Xem chi tiết »
Trơ trẽn là gì: Tính từ trơ đến mức lố bịch, đáng ghét bộ mặt trơ trẽn ăn mặc trơ trẽn.
Xem chi tiết »
Sài là niềm hãnh diện duy nhất của xã Hạ Vị " lọt " lên được lớp năm , nhưng khi đến đấy , với bộ quần áo cánh nâu , đội nón , chân đất và một chiếc túi dết đã ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "trơ trẽn" trong tiếng Anh · audacious · shameless · brazen · boldfaced · impudent · bold-faced.
Xem chi tiết »
6 gün önce · ... theo thời gian thực trên môi trường điện tử (gọi tắt là Bộ chỉ số ... địa phương tại mục 6.3 chuyên mục hỗ trợ trên Cổng Dịch vụ công ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Trơ Trẽn Là Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề trơ trẽn là từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu