translations trớ trêu · ironically. adv. en . sakura · whimsical. adjective. FVDP Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Check 'trớ trêu thay' translations into English. Look through examples of trớ trêu thay translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
trớ trêu = adj whimsical whimsical; capricious.
Xem chi tiết »
trớ trêu trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · whimsical; capricious ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. whimsical ; Từ điển Việt Anh - VNE. · ironic, ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRỚ TRÊU THAY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRỚ TRÊU THAY" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Câu trả lời của Cain thật trớ trêu: con không biết;.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "trớ trêu" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translation of «trớ trêu» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «trớ trêu» in context: Đừng trêu chị, Lizzy. Don't tease me, Lizzy. source.
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, ). trớ ... Words pronounced/spelled similarly to "trớ trêu":
Xem chi tiết »
Need the translation of "Trớ trêu" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Translation of «trớ trêu» in English language: «irony» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "trớ trêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary: teasing bear-baiting tease sport bait stinker provocation chafe spite quiz ...
Xem chi tiết »
Translation of «trớ trêu» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «trớ trêu» in context: Sự trớ trêu là, ờ, kinh khủng.
Xem chi tiết »
Trớ trêu - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... cách mỉa mai ; mỉa mai là ; mỉa mai thay ; oái ăm thay ; trớ trêu là ; trớ trêu thay ;. ironically.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trớ Trêu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trớ trêu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu