Trọc Lóc - Wiktionary Tiếng Việt

trọc lóc
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨa̰ʔwk˨˩ lawk˧˥tʂa̰wk˨˨ la̰wk˩˧tʂawk˨˩˨ lawk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂawk˨˨ lawk˩˩tʂa̰wk˨˨ lawk˩˩tʂa̰wk˨˨ la̰wk˩˧

Tính từ

trọc lóc

  1. Nói đầu trọc sát đến da. Cạo trọc lóc.

Đồng nghĩa

  • trọc tếch

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trọc lóc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trọc_lóc&oldid=2019295”

Từ khóa » Trọc Lóc