It's pouring rain. OpenSubtitles2018.v3. Ví dụ tiếng Anh: It is raining.(dịch từng chữ: ...
Xem chi tiết »
He got picked up in the pouring rain by a New York cabbie, so we definitely know he's not a brother. OpenSubtitles2018.v3. Tôi nghĩ mất khoảng sáu tiếng, nhưng ...
Xem chi tiết »
Họ nhóm một đám lửa để hoan nghênh tất cả chúng tôi vì trời đang mưa và lạnh lẽo. They kindled a fire and welcomed all of us because it was raining and cold ...
Xem chi tiết »
Chúng ta vừa nghe một vài người nói rằng trời đang mưa ngay ở bìa rừng phía trước. · We have just been told by some strangers that it is raining in the forest ...
Xem chi tiết »
20 Şub 2020 · Các kiểu thời tiết. what's the weather like?—-> thời tiết thế nào? it's sunny—-> trời nắng. it's raining —-> trời đang mưa. what a nice day!
Xem chi tiết »
19 Mar 2022 · + Cách 2: Một số cách diễn đạt khác cho Mưa To, Mưa Lớn, Nặng Hạt trong tiếng anh: rain cats and dogs (=heavy rain – idiom). Ex: Don't forget to ...
Xem chi tiết »
it's stopped raining, trời tạnh mưa rồi. it's pouring with rain, trời đang mưa to lắm. it's raining cats and dogs, trời đang mưa như trút nước ...
Xem chi tiết »
it's starting to rain, trời bắt đầu mưa rồi. it's stopped raining, trời tạnh mưa rồi. it's pouring with rain, trời đang mưa to lắm.
Xem chi tiết »
"Bên ngoài trời đang mưa." tiếng anh câu này dịch: It's raining pitchforks outside. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
12. it's raining cats and dogs ---->trời đang mưa như trút nước 13. the weather's fine ---->trời ... Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 8: Hỏi về thời tiết.
Xem chi tiết »
(sunny/ raining) – Trả lời: Trời đang… (có nắng hay mưa) ...
Xem chi tiết »
Blog học tiếng anh TFlat ... 8, It's starting to rain - Trời bắt đầu mưa rồi ... 11, It's raining cats and dogs - Trời đang mưa như trút nước.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MƯA: WEATHER ( THỜI TIẾT) ; Clear (adj). Trời xanh, không mây, trong ; Dark sky. Trời tối, u ám ; Overcast (adj). U ám, tối tăm ; Lightning (n).
Xem chi tiết »
7. it's stopped raining: trời tạnh mưa rồi. 8. it's pouring with rain: trời đang mưa to lắm. 9. it's raining cats and ...
Xem chi tiết »
The sun's trying to come out. (Mặt trời đang dần ló dạng). We had a lot of heavy rain this morning. (Sáng nay trời mưa to rất lâu).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trời đang Mưa To Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trời đang mưa to tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu