Check 'trời đất' translations into English. Look through examples of trời đất translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRỜI ĐẤT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRỜI ĐẤT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "trời đất" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · trời · trời ạ · trời êm · trời ôi · trời ơi · trời cao · trời cho · trời già ...
Xem chi tiết »
trời đất · heaven and earth (generally speaking). Trời đất thánh thần thiên địa ơi ― (please add an English translation of this usage example) ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trời đất" into English. Human translations with examples: god, wow, alas, okay, hell, jesus, oh, my, hey oh, blimey!, oh, god, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tế cáo trời đất" into English. Human translations with examples: god, god, wow, okay, alas, jesus, hey oh, oh, my, blimey!, ...
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? Trời đất dung hoa, vạn vật sinh sôi. See a translation · English (US) · Spanish (Mexico) Near fluent.
Xem chi tiết »
Translation for 'màn trời chiếu đất' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation of «Trời đất ạ» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Trời đất ạ» in context: Trời đất ... Jesus... source.
Xem chi tiết »
Đài Kính Thiên nằm ở phía tây xã Bình Tường, huyện Tây Sơn trong khu du lịch tâm linh Ấn Sơn cách Quy Nhơn khoảng 55km về hướng Tây Bắc, là công trình thể ...
Xem chi tiết »
đội trời đạp đất = live as a hero Đội trời đạp đất ở đời ( truyện Kiều ) Between the earth and heaven ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) ...
Xem chi tiết »
chiếu = noun Royal proclamation Sedge mat giừơng trải chiếu hoa a bed spread with a flowered sedge mat màn trời chiếu đất in the open air verb To radiate, ...
Xem chi tiết »
Trời đất ơi! Tôi làm mất chìa khóa xe rồi. 3. My God! – Trời ơi! ... QTS – English chương trình tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trời đất In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trời đất in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu