Trời đất ơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
trời đất ơi
* thán từ begad



Từ liên quan- trời
- trời ạ
- trời êm
- trời ôi
- trời ơi
- trời cao
- trời cho
- trời già
- trời hạn
- trời mát
- trời mưa
- trời nực
- trời thu
- trời tối
- trời xấu
- trời đêm
- trời đất
- trời biển
- trời hửng
- trời lạnh
- trời sinh
- trời sáng
- trời tạnh
- trời xanh
- trời xuân
- trời âm u
- trời đánh
- trời giáng
- trời tối om
- trời đã tối
- trời đất ơi
- trời nổi gió
- trời tối lắm
- trời đất hỡi
- trời nóng bức
- trời nồng nực
- trời giông bão
- trời quang đãng
- trời ơi đất hỡi
- trời hôm nay nồm
- trời long đất lở
- trời đã ngớt mưa
- trời đẹp trở lại
- trời mưa như trút
- trời tru đất diệt
- trời có vẻ muốn mưa
- trời quang mây tạnh
- trời đánh thánh vật
- trời đất thánh thần
- trời đang mưa ra trò
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trời đất ơi Translate
-
TRỜI ĐẤT ƠI In English Translation - Tr-ex
-
Trời đất ơi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Trời đất ơi - Translation To English
-
Trời đất ơi - Dịch để Anh
-
Trời đất ơi (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Trời đất ơi! ~ OMG In Vietnamese! Check This Out! : R/learnvietnamese
-
Trời ơi - Wiktionary
-
Tờ-rời-đất-ơi - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation In English - TRỜI
-
Translate Trời đất ơi From Vietnamese To Hindi - Redfox Dictionary
-
TRỜI ĐẤT GÀ VỊT ƠI MẶT TRỜI ĐÃ BỊ ĐÁNH CẮP - Nam Thi House
-
Trời ơi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...