Trời đất - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trời_đất&oldid=2255736” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ trời +đất.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨə̤ːj˨˩ ɗət˧˥ | tʂəːj˧˧ ɗə̰k˩˧ | tʂəːj˨˩ ɗək˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂəːj˧˧ ɗət˩˩ | tʂəːj˧˧ ɗə̰t˩˧ | ||
Danh từ
[sửa]trời đất
- Chỉ trời và đất nói chung.
Thán từ
[sửa]trời đất
- Là một từ để diễn tả việc gì đó xảy ra ngạc nhiên, bất thình lình. Trời đất! Nó là thiên tài à?
Đồng nghĩa
[sửa]- quỷ thần ơi
Dịch
[sửa] Bản dịch
|
- Từ ghép tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Thán từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
- Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Trời đất Có Nghĩa Là Gì
-
Trời đất Là Gì, Nghĩa Của Từ Trời đất | Từ điển Việt
-
Trời đất Nghĩa Là Gì?
-
Hỏi đáp 26- TRỜI ĐẤT LÀ GÌ?
-
Từ Điển - Từ Trời đất Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "trời đất" - Là Gì?
-
'trời đất' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dân Trời đất Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hãy Dừng Hiểu Sai Câu: Người Không Vì Mình Trời Tru đất Diệt
-
Chân Trời – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trời Và đất Có Phải Là 1 Cặp Từ Trái Nghĩa Không, Vì Sao - Selfomy
-
Đài Kính Thiên (Đàn Tế Trời Đất) - UBND Tỉnh Bình Định
-
Bốn Phương Tám Hướng - Báo Đà Nẵng điện Tử
-
Đạo Đức Kinh - LinkedIn