TRỜI SẮP MƯA RỒI in English Translation - Tr-ex tr-ex.me › translation › vietnamese-english › trời+sắp+mưa+rồi
Xem chi tiết »
Check 'trời mưa' translations into English. Look through examples of trời mưa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
what miserable weather! thời tiết hôm nay tệ quá! it's starting to rain, trời bắt đầu mưa rồi. it's stopped raining, trời ...
Xem chi tiết »
20 Şub 2020 · it's starting to rain —-> trời bắt đầu mưa rồi ... it looks like it's going to rain —-> trông như trời sắp mưa.
Xem chi tiết »
11 Ağu 2020 · Ex: Black clouds are covering the whole sky, It must be going to rain heavily/torrentially/hard. Mây đen phủ kín trời rồi kìa, chắc hẳn là trời ...
Xem chi tiết »
it's starting to rain, trời bắt đầu mưa rồi ... Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ ...
Xem chi tiết »
16 Oca 2018 · Tôi đã đứng dưới cơn mưa rào trong một giờ để chờ xe buýt. ➡️ Lash – /læʃ/: xối xả, rất mạnh. Lashing rain and fierce winds have battered some ...
Xem chi tiết »
9. it's starting to rain ---->trời bắt đầu mưa rồi 10. it's stopped raining----> trời ... Liệu bạn có tự hỏi trong tiếng Anh chúng nói như thế nào không?
Xem chi tiết »
25 Ağu 2018 · Học từ vựng tiếng Anh là phải ứng dụng ngay vào từng trường hợp cụ thể trong cuộc sống. Như vậy thì chúng ta mới có thể nhớ dai, ...
Xem chi tiết »
30 Eki 2019 · Do you know if it's going to rain tomorrow? (Bạn có biết trời có mưa vào ngày mai không?) Did you see the weather forecast? (Anh đã xem dự báo ...
Xem chi tiết »
what miserable weather! thời tiết hôm nay tệ quá! it's starting to rain, trời bắt đầu mưa rồi. it's stopped raining, trời tạnh mưa rồi. it's ...
Xem chi tiết »
Trong nhiều cuộc đối thoại giao tiếp tiếng Anh, chủ đề thời tiết luôn rất thông ... rơi từ trên trời; Snow: (noun/verb) mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời ...
Xem chi tiết »
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả. ... mưa. rainy. /ˈreɪni/. trời mưa ... trời xanh, trong, không mây, không sương mù.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết – Weather - Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. ... mặt trời chiếu sáng/sưởi ấm cái gì/rọi nắng gay gắt xuống (cái gì).
Xem chi tiết »
The weather's fine trời đẹp The sun's shining trời đang nắng. ... Mẫu câu miêu tả thời tiết bằng tiếng anh: 1. It's heavy rain! ... (trời bắt đầu mưa rồi).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trời Mưa Rồi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trời mưa rồi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu