Trời nhiều mây: It is cloudy.
Xem chi tiết »
Độ sáng mặt trời vào ngày nhiều mây: 1000 lux. Sunlight on an overcast day: 1000 lux. ... Một nguồn sáng lớn có thể là ánh sáng vào một ngày nhiều mây.
Xem chi tiết »
4 Oca 2018 · Cloudy: trời nhiều mây; Overcast: âm u; Foggy : có sương mù; Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng ... Các nhóm từ vựng về thời tiết... · Tình trạng thời tiết
Xem chi tiết »
what's the weather like? thời tiết thế nào? it's … trời … sunny, nắng. cloudy, nhiều mây. windy ...
Xem chi tiết »
Dịch câu này giúp em "Bầu trời nhiều mây." tiếng anh dịch như thế nào? Em cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on ...
Xem chi tiết »
Puan 5,0 (1) 3 Mar 2022 · Ghi nhớ ngay các từ vựng tiếng anh về thời tiết cần thiết khi sử dụng ... trời xanh và mây; Cloudy /ˈklaʊdi/: trời nhiều mây hơn bình thường ...
Xem chi tiết »
sun. /sʌn/. mặt trời · sunny. /ˈsʌni/. trời nắng · partly sunny. nắng vài nơi (dùng cho ban ngày) · partly cloudy. có mây rải rác (dùng cho ban đêm) · sun and rain.
Xem chi tiết »
– What's the weather like in Ho Chi Minh City/Ha Noi? CÁCH TRẢ LỜI: Trả lời đơn giản. it's cloudy -Trời nhiều mây it's windy – Trời nhiều gió it's foggy – Trời ...
Xem chi tiết »
30 Kas 2020 · Weather forecast, /ˈweðə/ /fɔːkɑːst/, Dự báo thời tiết. Rain, /reɪn/, Mưa. Snowy, /snəʊi/, Trời có tuyết rơi. Cloudy, /klaʊdi/, Nhiều mây.
Xem chi tiết »
1. Trạng thái thời tiết ; Bright: (adjective) nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh ; Sunny: (adjective) bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
Xem chi tiết »
It's sunny - Trời nắng; It's raining - Trời đang mưa; It's hot - Trời nóng; It's cold - Trời lạnh; It's cloudy -Trời nhiều mây; It's windy - ...
Xem chi tiết »
The weather's fine trời đẹp The sun's shining trời đang nắng. ... Mẫu câu miêu tả thời tiết bằng tiếng anh: 1. It's heavy rain! (trời ... (trời nhiều mây).
Xem chi tiết »
Thực hành từ vựng và thành ngữ Tiếng Anh liên quan đến Thời tiết - Tiếp theo. ... Tầm 20% có thể là trời sẽ mưa. ... (trời) âm u. cloudy, nhiều mây ...
Xem chi tiết »
Weather forecast, /ˈweðə/ /fɔːkɑːst/, Dự báo thời tiết ; Rain, /reɪn/, Mưa ; Snowy, /snəʊi/, Trời có tuyết rơi ; Cloudy, /klaʊdi/, Nhiều mây ; Fog, /fɒɡ/, Sương mù.
Xem chi tiết »
15. there's not a cloud in the sky ---->trời không gợn bóng mây 16. the sky's overcast----> trời u ... Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 8: Hỏi về thời tiết.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trời Nhiều Mây Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trời nhiều mây tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu