HERE are many translated example sentences containing "KHI TRỜI TẠNH MƯA" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. tạnh mưa. it stops raining; the rain stops; the rain is over. Từ điển Việt Anh - VNE. tạnh mưa. to stop raining. Học từ vựng tiếng anh: ...
Xem chi tiết »
Trời đã tạnh mưa vào lúc sáng và ba lần chúng tôi nghe tiếng phi cơ. Video liên quan ...
Xem chi tiết »
Check 'tạnh' translations into English. Look through examples of ... Tờ báo được giao sau khi trời đã tạnh mưa. ... Anh phải trả lời em trước khi mưa tạnh.
Xem chi tiết »
Tạnh mưa rồi nên bầu trời quang đãng hơn. Since it stopped raining, the sky seems clearer. QED. Anh phải trả ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trời vừa tạnh mưa nè" into English. Human translations with examples: MyMemory, World's Largest Translation Memory.
Xem chi tiết »
20 Şub 2020 · it's stopped raining —-> trời tạnh mưa rồi. it's pouring with rain —-> trời đang mưa to lắm. it's raining cats and dogs —-> trời đang mưa ...
Xem chi tiết »
it's starting to rain, trời bắt đầu mưa rồi. it's stopped raining, trời tạnh mưa rồi. it's pouring with rain, trời đang mưa to lắm.
Xem chi tiết »
The paper was delivered later, after it stopped raining. 8. Nhưng khi trời tạnh mưa, người ta đi bỏ phiếu. But then the rain stopped, people went to vote.
Xem chi tiết »
what miserable weather!: thời tiết hôm nay tệ quá! it's starting to rain: trời bắt đầu mưa rồi it's stopped raining: trời tạnh mưa rồi it's pouring with rain: ...
Xem chi tiết »
it's stopped raining, trời tạnh mưa rồi. it's pouring with rain, trời đang mưa to lắm. it's raining cats and dogs, trời đang mưa như trút nước ...
Xem chi tiết »
10. it's stopped raining----> trời tạnh mưa rồi ... Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 8: Hỏi về thời tiết · 61 từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết.
Xem chi tiết »
Anh phải trả lời em trước khi mưa tạnh. You have to answer me before it stops raining. 2. Anh có phiền không nếu tôi ở lại tới khi mưa tạnh?
Xem chi tiết »
what miserable weather! thời tiết hôm nay tệ quá! it's starting to rain, trời bắt đầu mưa rồi. it's stopped raining, trời tạnh mưa rồi. it's ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trời Tạnh Mưa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trời tạnh mưa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu