Trọn Bộ Kiến Thức Và Bài Tập Về Tính Từ Sở Hữu đầy đủ Nhất 2022 !
Có thể bạn quan tâm
DANH MỤC BÀI VIẾT Hide
- Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?
- 4 cách dùng tính từ sở hữu chuẩn xác nhất
- Phân biệt tính từ sở hữu, đại từ sở hữu và sở hữu cách (‘s)
- 5 lỗi sai kinh điển người Việt hay mắc phải
- Mẹo làm bài tập tính từ sở hữu hiệu quả
- 5 dạng bài tập tính từ sở hữu (có đáp án)
- FAQ – Câu hỏi thường gặp về tính từ sở hữu
- Tổng kết kiến thức trọng tâm
Tính từ sở hữu là một thành phần ngữ pháp nền tảng trong tiếng Anh, giữ vai trò thiết yếu trong việc xác định quyền sở hữu hoặc mối quan hệ của một danh từ. Việc sử dụng chính xác các từ như “my,” “your,” “his,” “her,” “its,” “our,” và “their” không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường công sở quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về định nghĩa, cách dùng, các lỗi sai thường gặp và bài tập thực hành để bạn hoàn toàn làm chủ điểm ngữ pháp quan trọng này.
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là những từ dùng để chỉ sự sở hữu, luôn đứng trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó và trả lời cho câu hỏi “của ai?”. Chúng xác định một đối tượng hoặc khái niệm thuộc về một người hoặc một sự vật cụ thể. Ví dụ, trong cụm từ “my report”, từ “my” là tính từ sở hữu, cho biết bản báo cáo này thuộc về “tôi”.
Vai trò của tính từ sở hữu trong giao tiếp?
Trong giao tiếp, tính từ sở hữu đóng vai trò làm rõ thông tin, giúp người nghe hoặc người đọc xác định ngay lập tức quyền sở hữu hoặc mối quan hệ mà không gây nhầm lẫn. Bằng cách sử dụng chúng, các cuộc hội thoại và văn bản trở nên mạch lạc, hiệu quả và chuyên nghiệp hơn. Nếu không có tính từ sở hữu, câu nói sẽ trở nên tối nghĩa, ví dụ câu “This is book” không thể hiện rõ ý bằng “This is my book”.
Bảng tính từ sở hữu đầy đủ nhất
Mỗi tính từ sở hữu trong tiếng Anh đều tương ứng với một đại từ nhân xưng (chủ ngữ). Việc ghi nhớ chúng theo từng cặp sẽ giúp quá trình học trở nên hệ thống và dễ dàng hơn.
| Đại từ nhân xưng (Subject Pronoun) | Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| I | my | của tôi | My report is on the desk. (Báo cáo của tôi ở trên bàn.) |
| You | your | của bạn, của các bạn | Is this your signature? (Đây có phải là chữ ký của bạn không?) |
| He | his | của anh ấy | We need to review his proposal. (Chúng ta cần xem lại đề xuất của anh ấy.) |
| She | her | của cô ấy | Her presentation was very insightful. (Bài thuyết trình của cô ấy rất sâu sắc.) |
| It | its | của nó | The company updated its policy. (Công ty đã cập nhật chính sách của nó.) |
| We | our | của chúng tôi | Our team will handle this project. (Đội của chúng tôi sẽ xử lý dự án này.) |
| They | their | của họ, của chúng nó | The clients have received their contracts. (Các khách hàng đã nhận được hợp đồng của họ.) |
Quy tắc vị trí trong câu
Quy tắc vị trí của tính từ sở hữu là bất biến: chúng luôn đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ mà chúng bổ nghĩa. Tính từ sở hữu không thể đứng một mình trong câu mà bắt buộc phải có một danh từ theo sau.
- Cấu trúc: Tính từ sở hữu + (Tính từ mô tả) + Danh từ
- Ví dụ đúng: This is my new laptop. (Đây là chiếc máy tính xách tay mới của tôi.)
- Ví dụ sai: This laptop is my. (Trong trường hợp này phải sử dụng đại từ sở hữu “mine”.)
- Ví dụ sai: This is laptop my.
Tính từ sở hữu có thay đổi theo số lượng không?
Không, tính từ sở hữu không bao giờ thay đổi hình thức của nó, dù cho danh từ mà nó bổ nghĩa là số ít hay số nhiều. Đây là một đặc điểm giúp đơn giản hóa ngữ pháp tiếng Anh và là điểm khác biệt quan trọng so với nhiều ngôn ngữ khác.
- Với danh từ số ít: That is her pen. (Đó là cây bút của cô ấy.)
- Với danh từ số nhiều: Those are her pens. (Đó là những cây bút của cô ấy.)
Từ “her” được giữ nguyên trong cả hai câu trên. Việc nắm vững các quy tắc cơ bản này là nền tảng vững chắc để chuyển sang tìm hiểu các cách dùng đa dạng và phức tạp hơn của tính từ sở hữu trong thực tế.
4 cách dùng tính từ sở hữu chuẩn xác nhất
Việc áp dụng tính từ sở hữu không chỉ dừng lại ở việc chỉ quyền sở hữu vật chất. Chúng được sử dụng một cách linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện các mối quan hệ, mô tả bộ phận cơ thể và xuất hiện trong các thành ngữ cố định.
Cách 1: Thể hiện quyền sở hữu
Đây là cách sử dụng phổ biến và cơ bản nhất của tính từ sở hữu, dùng để xác định một vật thể, một khái niệm, hoặc một ý tưởng thuộc về một người hay một tổ chức nào đó.
- Ví dụ 1: Please submit your weekly report by 5 PM. (Vui lòng nộp báo cáo hàng tuần của bạn trước 5 giờ chiều.)
- Ví dụ 2: The company will announce its quarterly earnings next week. (Công ty sẽ công bố lợi nhuận hàng quý của mình vào tuần tới.)
- Ví dụ 3: I left my laptop in the meeting room. (Tôi đã để quên máy tính xách tay của mình trong phòng họp.)
Cách 2: Mối quan hệ gia đình, bạn bè
Tính từ sở hữu được sử dụng để mô tả các mối quan hệ giữa người với người, chẳng hạn như quan hệ gia đình, bạn bè, đồng nghiệp hoặc các mối quan hệ xã hội khác.
- Ví dụ 1: I need to call my manager to confirm the schedule. (Tôi cần gọi cho quản lý của tôi để xác nhận lịch trình.)
- Ví dụ 2: She introduced me to her colleagues at the annual event. (Cô ấy đã giới thiệu tôi với các đồng nghiệp của cô ấy tại sự kiện thường niên.)
- Ví dụ 3: We have a good relationship with our clients. (Chúng tôi có mối quan hệ tốt với các khách hàng của mình.)
Cách 3: Mô tả bộ phận cơ thể
Khi nói về các bộ phận trên cơ thể người hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe, người bản xứ thường sử dụng tính từ sở hữu thay vì dùng mạo từ “the” để câu văn trở nên tự nhiên hơn.
- Ví dụ 1: He broke his arm while playing sports last weekend. (Anh ấy bị gãy tay khi đang chơi thể thao cuối tuần trước.)
- Ví dụ 2: She raised her hand to ask a question. (Cô ấy giơ tay để đặt câu hỏi.)
- Ví dụ 3: I have had a pain in my back for three days. (Tôi bị đau ở lưng đã ba ngày nay.)
Cách 4: Các cụm từ thông dụng
Tính từ sở hữu là một phần không thể thiếu trong nhiều cụm từ, thành ngữ cố định được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và trong môi trường công việc.
- Do my best: làm hết sức mình. (I will do my best to finish this important project on time.)
- Lose your temper: mất bình tĩnh, nổi nóng. (He lost his temper during the difficult negotiation.)
- Make up your mind: đưa ra quyết định cuối cùng. (You need to make up your mind about the job offer by Friday.)
Hiểu rõ 4 cách dùng này không chỉ giúp bạn tránh các lỗi ngữ pháp mà còn làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên và giống với người bản xứ hơn.
Phân biệt tính từ sở hữu, đại từ sở hữu và sở hữu cách (‘s)
Đây là ba khái niệm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhất cho người học tiếng Anh vì chúng đều có chức năng diễn đạt sự sở hữu. Tuy nhiên, vai trò và vị trí của chúng trong câu hoàn toàn khác nhau. Nắm vững sự khác biệt này là chìa khóa để tránh các lỗi sai cơ bản và nâng cao độ chính xác khi sử dụng ngôn ngữ.
Giống và khác nhau ở điểm nào?
Điểm giống nhau duy nhất của ba khái niệm này là chúng đều được dùng để diễn tả quyền sở hữu. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở chức năng ngữ pháp và cấu trúc câu: tính từ sở hữu bổ nghĩa cho danh từ, đại từ sở hữu thay thế cho danh từ, còn sở hữu cách (‘s) cho biết chủ sở hữu của danh từ.
Bảng đối chiếu chi tiết 3 loại
| Tiêu chí | Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) | Sở hữu cách (Possessive Case) |
|---|---|---|---|
| Chức năng | Bổ nghĩa cho danh từ đi ngay sau nó. | Thay thế cho cả cụm “tính từ sở hữu + danh từ” để tránh lặp từ. | Cho biết danh từ (vật bị sở hữu) thuộc về một danh từ khác (chủ sở hữu). |
| Vị trí | Luôn đứng trước danh từ. | Đứng một mình, không có danh từ theo sau. | Đứng ngay sau một danh từ (chủ sở hữu) và trước danh từ (vật bị sở hữu). |
| Ví dụ | This is my phone. (Đây là điện thoại của tôi.) | This phone is mine. (Điện thoại này là của tôi.) | This is John’s phone. (Đây là điện thoại của John.) |
| Danh sách | my, your, his, her, its, our, their | mine, yours, his, hers, its, ours, theirs | ‘s (số ít), s’ (số nhiều) |
Khi nào dùng tính từ sở hữu (my, your)?
Bạn dùng tính từ sở hữu khi muốn chỉ rõ một danh từ cụ thể thuộc về ai và danh từ đó được nhắc đến ngay sau nó. Đây là trường hợp sử dụng phổ biến và trực tiếp nhất.
- Ví dụ: We have carefully reviewed your application for the position. (Chúng tôi đã xem xét cẩn thận đơn ứng tuyển của bạn cho vị trí này.)
- Lưu ý: Luôn phải có một danh từ theo sau (your + application).
Khi nào dùng đại từ sở hữu (mine, yours)?
Bạn dùng đại từ sở hữu khi không muốn lặp lại danh từ đã được đề cập ở vế trước hoặc trong ngữ cảnh trước đó. Việc này giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn.
- Ví dụ: That laptop is his laptop, not my laptop. → That laptop is his, not mine. (Chiếc máy tính đó là của anh ấy, không phải của tôi.)
- Lưu ý: Không có danh từ nào theo sau “his” và “mine” trong câu được viết lại.
Khi nào dùng sở hữu cách (‘s)?
Bạn dùng sở hữu cách (‘s) khi muốn chỉ rõ chủ sở hữu của một vật là một danh từ riêng (tên người) hoặc một danh từ chung cụ thể.
- Danh từ riêng: The meeting has been moved to Mr. Smith’s office. (Cuộc họp đã được chuyển đến văn phòng của ông Smith.)
- Danh từ số ít: The company’s annual policy has changed. (Chính sách hàng năm của công ty đã thay đổi.)
- Danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”: The employees’ feedback is crucial for our improvement. (Phản hồi của các nhân viên là rất quan trọng cho sự cải thiện của chúng ta.)
Việc nhận biết và áp dụng đúng ba loại từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự sở hữu một cách chính xác và linh hoạt trong mọi tình huống.
5 lỗi sai kinh điển người Việt hay mắc phải
Khi học tính từ sở hữu, người Việt thường mắc phải một số lỗi sai có tính hệ thống do sự tương đồng về phát âm của một số từ trong tiếng Anh và sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp. Nhận diện các lỗi này là bước đầu tiên để khắc phục chúng hiệu quả.
Lỗi 1: Nhầm lẫn “its” (của nó) và “it’s” (nó là)
Đây là lỗi phổ biến nhất do hai từ này phát âm giống hệt nhau. “Its” là tính từ sở hữu chỉ sự sở hữu của một vật hoặc một tổ chức, trong khi “it’s” là dạng viết tắt của “it is” hoặc “it has”.
- Đúng: The company must protect its reputation. (Công ty phải bảo vệ danh tiếng của nó.)
- Sai: The company must protect it’s reputation.
- Đúng: It’s a critical issue that we need to address immediately. (It is a critical issue…) (Đó là một vấn đề quan trọng mà chúng ta cần giải quyết ngay lập tức.)
Lỗi 2: Nhầm lẫn “your” (của bạn) và “you’re” (bạn là)
Tương tự lỗi trên, “your” là tính từ sở hữu dùng để chỉ cái gì đó thuộc về bạn, còn “you’re” là dạng viết tắt của “you are”.
- Đúng: We have received your final payment. (Chúng tôi đã nhận được khoản thanh toán cuối cùng của bạn.)
- Sai: We have received you’re final payment.
- Đúng: You’re the new project manager, correct? (You are the new project manager…) (Bạn là quản lý dự án mới, đúng không?)
Lỗi 3: Nhầm lẫn “their”, “they’re”, và “there”
Bộ ba từ này có cách phát âm tương tự nhưng chức năng ngữ pháp và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
- Their (của họ): Là tính từ sở hữu.
- Ví dụ: The employees need to submit their timesheets by Friday. (Các nhân viên cần nộp bảng chấm công của họ trước thứ Sáu.)
- They’re (họ là): Là dạng viết tắt của “they are”.
- Ví dụ: They’re waiting for us in the conference room. (Họ đang đợi chúng ta trong phòng họp.)
- There (ở đó, có): Là trạng từ chỉ nơi chốn hoặc dùng trong cấu trúc “there is/are”.
- Ví dụ: Please put the documents over there. (Vui lòng đặt tài liệu ở đằng kia.)
Lỗi 4: Thêm mạo từ (a/an/the) trước tính từ sở hữu
Trong tiếng Anh, cả tính từ sở hữu (my, your, his…) và mạo từ (a, an, the) đều là từ hạn định (determiners). Quy tắc ngữ pháp là không thể dùng hai từ hạn định cùng loại để bổ nghĩa cho cùng một danh từ.
- Đúng: This is my book.
- Sai: This is a my book.
- Sai: This is the my book.
Lỗi 5: Dùng “his/her” thay vì “their” cho ngôi số ít
Khi đề cập đến một người nhưng không rõ giới tính, hoặc muốn sử dụng một từ trung lập về giới, việc dùng “their” cho ngôi thứ ba số ít hiện nay đã được chấp nhận rộng rãi và được coi là đúng ngữ pháp trong cả văn nói và văn viết trang trọng.
- Câu cũ (ít dùng): Each employee must update his or her profile information.
- Câu hiện đại (khuyến khích): Each employee must update their profile information. (Mỗi nhân viên phải cập nhật thông tin hồ sơ của họ.)
Nhận diện được những lỗi sai phổ biến là bước đầu tiên. Bước tiếp theo là trang bị cho mình những phương pháp hiệu quả để làm chủ các bài tập và ghi nhớ kiến thức một cách bền vững.
Mẹo làm bài tập tính từ sở hữu hiệu quả
Để chinh phục các bài tập về tính từ sở hữu, việc có một chiến lược làm bài thông minh và phương pháp ghi nhớ hiệu quả là rất quan trọng. Các mẹo dưới đây sẽ giúp bạn xử lý các dạng bài tập một cách nhanh chóng, logic và chính xác.
3 bước làm bài tập ngữ pháp nhanh
Áp dụng quy trình ba bước này cho các bài tập điền từ hoặc trắc nghiệm sẽ giúp bạn tìm ra đáp án đúng một cách có hệ thống.
- Xác định danh từ: Tìm danh từ hoặc cụm danh từ mà chỗ trống đang cần bổ nghĩa. Ví dụ: “I need to find ___ keys.” → Danh từ ở đây là “keys”.
- Xác định chủ sở hữu: Đọc toàn bộ câu để tìm ra chủ ngữ hoặc đối tượng sở hữu danh từ đó. Ví dụ: “I need to find…” → Chủ sở hữu là “I”.
- Chọn tính từ sở hữu tương ứng: Dựa vào chủ sở hữu đã xác định ở bước 2, chọn tính từ sở hữu phù hợp từ bảng quy đổi. Chủ sở hữu “I” tương ứng với tính từ sở hữu “my”.
- Đáp án: I need to find my keys.
Cách ghi nhớ tính từ sở hữu đơn giản
- Lập bảng đối chiếu: Tạo một bảng đơn giản gồm hai cột: Đại từ nhân xưng (I, You, He, She…) và Tính từ sở hữu tương ứng (my, your, his, her…). Việc viết lại bảng này nhiều lần sẽ giúp kiến thức được ghi nhớ vào tiềm thức.
- Đặt câu với bản thân: Lấy các vật dụng xung quanh bạn trong văn phòng hoặc nhà riêng và đặt câu về chúng. Ví dụ: “This is my laptop. That is my phone. This is my notebook.” Việc cá nhân hóa kiến thức giúp ghi nhớ lâu và sâu hơn.
- Sử dụng Flashcards: Một mặt ghi đại từ nhân xưng, mặt còn lại ghi tính từ sở hữu. Tráo các thẻ và tự kiểm tra là một phương pháp học kinh điển nhưng luôn mang lại hiệu quả cao.
Các dạng bài tập thường gặp nhất
Nắm rõ các dạng bài tập sẽ giúp bạn chuẩn bị tâm lý và có chiến lược làm bài phù hợp khi gặp chúng trong các bài kiểm tra hoặc bài thi.
- Điền vào chỗ trống: Dạng bài cơ bản nhất, yêu cầu điền tính từ sở hữu phù hợp vào câu.
- Trắc nghiệm (Multiple Choice): Chọn đáp án đúng giữa các lựa chọn như tính từ sở hữu, đại từ sở hữu, và đại từ nhân xưng (ví dụ: her / hers / she).
- Sửa lỗi sai: Tìm và sửa các lỗi sai liên quan đến tính từ sở hữu trong một câu hoặc một đoạn văn cho trước, thường là trong ngữ cảnh thực tế như email.
- Viết lại câu: Viết lại một câu đã cho bằng cách sử dụng tính từ sở hữu mà không làm thay đổi ý nghĩa gốc của câu.
Áp dụng thường xuyên những mẹo này sẽ giúp bạn xây dựng được phản xạ nhanh và sự tự tin khi sử dụng tính từ sở hữu trong mọi tình huống.
5 dạng bài tập tính từ sở hữu (có đáp án)
Thực hành là cách tốt nhất để củng cố kiến thức. Dưới đây là 5 dạng bài tập phổ biến từ cơ bản đến nâng cao, mô phỏng các tình huống thực tế trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Dạng 1: Điền vào chỗ trống
- She is looking for _____ keys.
- The cat is chasing _____ tail.
- We submitted _____ proposal yesterday.
- Could you please send me _____ email address?
- They are very proud of _____ team’s achievements.
Đáp án: 1. her; 2. its; 3. our; 4. your; 5. their
Dạng 2: Chọn đáp án đúng (Trắc nghiệm)
- This is not my pen. It is _____. (A. her / B. she / C. hers)
- John forgot _____ wallet at home. (A. his / B. he / C. him)
- Could you help me carry _____ bags? (A. I / B. my / C. mine)
- The company needs to improve _____ customer service. (A. it’s / B. its / C. it)
- This office is for Mr. Smith, and that one is for _____ team. (A. our / B. we / C. us)
Đáp án: 1. C; 2. A; 3. B; 4. B; 5. A
Dạng 3: Viết lại câu không đổi nghĩa
- This laptop belongs to me. → This is _____.
- The ideas of the team were innovative. → _____ ideas were innovative.
- That car belongs to Mr. and Mrs. Harris. → That is _____.
Đáp án: 1. my laptop; 2. Their; 3. their car
Dạng 4: Sửa lỗi sai trong email công việc
Dear team,
I’m writing to remind you about the our meeting tomorrow. Please remember to bring you’re notes. The client has confirmed it’s attendance. Let’s make sure we presentation is ready.
Thanks, Alex
Đáp án:
- the our → our
- you’re → your
- it’s → its
- we → our
Dạng 5: Dịch thuật câu trong ngữ cảnh văn phòng
- Vui lòng gửi cho tôi báo cáo của bạn trước cuối ngày.
- Sếp của chúng tôi sẽ tham dự cuộc họp.
- Công ty đã đạt được các mục tiêu hàng quý của nó.
Đáp án:
- Please send me your report by the end of the day.
- Our boss will attend the meeting.
- The company has achieved its quarterly goals.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về tính từ sở hữu
Phần này giải đáp các thắc mắc phổ biến và những điểm dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng tính từ sở hữu, giúp bạn hiểu sâu hơn về các quy tắc ngữ pháp liên quan.
“Whose” có phải là tính từ sở hữu không?
Không hoàn toàn, “Whose” là một từ để hỏi về sự sở hữu (interrogative adjective), không phải là một tính từ sở hữu khẳng định. Mặc dù nó cũng đứng trước danh từ giống như tính từ sở hữu, chức năng chính của nó là để đặt câu hỏi. Ví dụ: “Whose laptop is this?” (Chiếc laptop này là của ai?).
Có thể dùng hai tính từ sở hữu liền nhau không?
Không, bạn không thể dùng hai tính từ sở hữu liền nhau để bổ nghĩa cho cùng một danh từ. Cấu trúc này không đúng ngữ pháp trong tiếng Anh.
- Sai: This is my your project.
- Đúng: This is my project and your project. (Hoặc “This project is both mine and yours.”)
Khi nào cần viết hoa tính từ sở hữu?
Bạn chỉ viết hoa tính từ sở hữu khi nó là từ đứng đầu tiên của một câu. Giống như mọi từ khác trong tiếng Anh, chúng không được viết hoa ở các vị trí khác trong câu, trừ khi là một phần của tiêu đề được định dạng viết hoa toàn bộ.
- Ví dụ: My car is blue. The keys to my car are on the table.
Mẹo phân biệt “his” (của anh ấy) và “her” (của cô ấy)?
Việc lựa chọn giữa “his” và “her” phụ thuộc hoàn toàn vào giới tính của người sở hữu, không phụ thuộc vào giới tính của vật được sở hữu.
- Dùng his nếu người sở hữu là nam (John, the manager, my father). Ví dụ: Tom loves his new job.
- Dùng her nếu người sở hữu là nữ (Sarah, the director, my mother). Ví dụ: Sarah left her umbrella at the office.
Có bao nhiêu tính từ sở hữu cần nhớ?
Có 7 tính từ sở hữu thông dụng nhất trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ, tương ứng với 7 đại từ nhân xưng:
- my (của tôi)
- your (của bạn/các bạn)
- his (của anh ấy)
- her (của cô ấy)
- its (của nó)
- our (của chúng tôi)
- their (của họ)
Tại sao cần phân biệt “your” và “you’re”?
Bạn cần phân biệt chúng vì chúng có ý nghĩa và chức năng ngữ pháp hoàn toàn khác nhau. Việc nhầm lẫn giữa chúng sẽ tạo ra lỗi ngữ pháp nghiêm trọng, có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu và gây ra sự thiếu chuyên nghiệp trong văn viết. “Your” là tính từ sở hữu (của bạn), trong khi “you’re” là dạng rút gọn của “you are” (bạn là).
Tổng kết kiến thức trọng tâm
Nắm vững tính từ sở hữu là bước quan trọng để xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Các điểm cốt lõi bạn cần nhớ là: tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) luôn đứng trước danh từ, không thay đổi hình thức theo số ít hay nhiều, và cần được phân biệt rõ ràng với đại từ sở hữu và sở hữu cách.
Để áp dụng những kiến thức này vào thực tế và giao tiếp chuyên nghiệp hơn, hãy bắt đầu lộ trình luyện nói tiếng Anh cùng các giảng viên bản xứ tại Topica Native ngay hôm nay.
Từ khóa » Sở Hữu Của It Là Gì
-
Cách Sử Dụng đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
Các Từ Chỉ "sở Hữu" Trong Tiếng Anh Bạn Biết Chưa?
-
Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Tính Từ Sở Hữu Là Gì? Cấu Trúc, Phân Loại Và Lỗi Thường Gặp
-
Tính Từ Sở Hữu Của It
-
Những điều Bạn Phải Biết Về Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh
-
Đại Từ Sở Hữu Là Gì? Phân Loại, Cách Dùng Và Bài Tập Có Đáp Án
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản: Tính Từ Sở Hữu - Edu2Review
-
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh - Tổng Hợp Kiến Thức - Wow English
-
Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns) Là Gì? - Định Nghĩa, Cách Sử ...
-
Cách Dùng Đại Từ– Tính Từ Sở Hữu – Tân Ngữ Trong Tiếng Anh
-
Đại Từ Sở Hữu: Khái Niệm, Ví Dụ, Bài Tập đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Đại Từ Sở Hữu