Trọn Bộ Kiến Thức Về Cách Dùng “Ever” Và “Never” Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Là một người học Tiếng Anh, bạn hẳn đã bắt gặp trợ động từ “ever” và “never” vài lần, nhưng liệu bạn đã nắm chắc 100% cách dùng của “ever” và “never” chưa? Hãy cùng LangGo đi qua những điểm chính của đơn vị kiến thức đơn giản nhưng cũng lắt léo này nhé.
Trước tiên hay đi qua ý nghĩa và cách dùng “ever” nhé!
1.Ever nghĩa là gì? Cách dùng Ever trong tiếng Anh
1.1 Định nghĩa:
Ever là một trạng từ, phát âm là “ /ˈev.ɚ/”. Ever là một từ đa nghĩa, có lớp nghĩa phổ biến và thường gặp nhất là “bao giờ”.
Ví dụ:
- I’m going to Germany this summer. Have you ever been there? (Tôi sẽ đến thăm Đức vào mùa hè này. Bạn đã từng ở đó chưa?)
1.2 Cách dùng Ever trong Tiếng Anh
Cách dùng 1: “Ever” dùng với lớp nghĩa “bao giờ”, “có khi nào”, “có từng”
Ví dụ:
- If you’re ever in Paris, give me a call, I will be your tour guide. (Nếu bạn có (khi nào) ở Paris, hãy gọi cho tôi, tôi sẽ là hướng dẫn viên du lịch của bạn.)
- Have you ever paid a visit to Da Lat? (Bạn đã từng ghé thăm Đà Lạt chưa?)
- I thought that show was well known, but none of my friends ever watched it. (Tôi nghĩ rằng chương trình đó rất nổi tiếng, nhưng không một người bạn nào của tôi từng xem nó.)
Cách dùng 2: “Ever” dùng với lớp nghĩa “liên tục”. “luôn luôn”
- The ever - increasing demand for private cars has led to a worse polluted atmosphere. (Nhu cầu sử dụng ô tô cá nhân ngày càng tăng đã dẫn đến bầu không khí bị ô nhiễm trầm trọng hơn.)
- The prince and the princess lived happily ever after in their beautiful castle. (Hoàng tử và công chúa sống hạnh phúc mãi mãi trong lâu đài xinh đẹp của họ.)
- Overpopulation was an ever-present problem all over the world. (Bùng nổ dân số là vẫn luôn là một vấn đề đáng lo ngại có trên toàn thế giới.)
- I have worked for this company ever since I was 20 years old. (Tôi đã luôn làm việc cho công ty này từ khi tôi 20 tuổi.)
Cách dùng 3: “Ever” dùng với lớp nghĩa “từ trước đến nay”, dùng sau so sánh hơn, so sánh nhất
- After that fight, the atmosphere was worse than ever. (Sau cuộc cãi vã đó, bầu không khí tồi tệ hơn bao giờ hết.)
- She came back and became more dangerous than ever. (Cô ấy đã trở lại và trở nên nguy hiểm hơn bao giờ hết.)
- The government is investing more than ever in industry. (Chính phủ đang đầu tư nhiều hơn bao giờ hết vào ngành công nghiệp.)
- This is the most beautiful girl that I have ever seen. (Đây là cô gái xinh đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
Cách dùng 4: “Ever” dùng với lớp nghĩa “rất” dùng để nhấn mạnh tính từ
- He‘s ever so clever. (Anh ấy rất thông minh.)
- He’s ever such a clever boy. (Anh ấy đã từng là một cậu bé rất thông minh.)
- Was mom ever upset? I’m so scared. (Có phải mẹ rất tức giận không? Tôi sợ quá.)
Cách dùng 5: Thêm vào các từ để hỏi What, Who, When, Where,.. nhằm nhấn mạnh nghĩa của những từ này
- Whatever: Bất cứ thứ gì
Whatever you need me to do, tell me, ok? (Bất cứ điều gì bạn cần tôi làm, hãy nói cho tôi biết, được không?)
- Whoever: Bất cứ ai
Whoever asks or says hi to you, just ignore them. (Bất cứ ai hỏi hoặc nói lời chào với bạn, cư bơ họ đi.)
- Wherever: Bất cứ nơi đâu
Wherever you go, remember your source. (Dù đi đâu hãy luôn nhớ về cội nguồn của mình.)
- Whenever: Bất cứ khi nào
Whenever you miss home, just come back, we’re all here. (Bất cứ khi nào bạn nhớ nhà, hãy quay lại, chúng tôi đều ở đây.)
>> Test trình độ IELTS 4 kỹ năng miễn phí!
2. Never nghĩa là gì? Cách dùng never trong tiếng Anh
Ngay từ những lần tiếp xúc đầu tiên với tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã nhiều lần gặp từ never một vài lần. Có thể nói đây là 1 từ được sử dụng rộng rãi, phổ biến với nhiều công dụng. Cùng tìm hiểu chi tiết về trạng từ này nhé!
2.1 Định nghĩa
Never cũng là một trạng từ, phát âm là /ˈnev.ɚ/. Trong Tiếng Anh giao tiếp văn viết, “không bao giờ” là lớp nghĩa phổ biến nhất của “Never”.
Ví dụ: That’s not me. I will never do that. (Đó không phải là tôi. Tôi sẽ không bao giờ làm vậy. )
2.2 Cách dùng Never trong Tiếng Anh
“Never” là một trạng từ chỉ tần suất, do đó, tương tự như các động từ chỉ tần suất khác như usually, always, often, “Ever” sẽ thường đứng trước động từ, nhằm bổ nghĩa cho động từ đó
Ví dụ:
- I have never eaten something as delicious as this dish. (Tôi chưa bao giờ ăn món nào ngon như món này.)
- Mike never liked me, I don’t know why. (Mike chưa bao giờ thích tôi, tôi không biết tại sao.)
- I never thought that she’s gonna apologize to me. (Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng cô ấy sẽ xin lỗi tôi.)
- It’s like she never gets old. (Nó giống như cô ấy không bao giờ già đi.)
Lưu ý:
- Do bản thân trạng từ “Never” đã mang nghĩa phủ định nên “Never” chỉ được dùng trong các câu khẳng định và nghi vấn chứ không bao giờ xuất hiện trong các câu phủ định.
- Một số thành ngữ phổ biến với “Never” mà bạn có thể bắt gặp:
- As never before: theo cách chưa từng diễn ra
Ý nghĩa và cách dùng trạng từ “never”
Advanced technology offers the opportunity, as ever before, for the education and health service. (Công nghệ tiên tiến mang lại cơ hội, hơn bao giờ hết, cho dịch vụ giáo dục và y tế.)
- Never mind that: mặc dù vậy
She’s going to buy that dress for her mother, never mind that she has any money left. (Cô ấy sẽ mua chiếc váy đó cho mẹ cô ấy, mặc dù cô ấy ko còn nhiều tiền.)
- Never mind: Không sao đâu
I’m sorry, I was late for your graduation ceremony. - Never mind, that's not really a big deal. (Tôi xin lỗi, tôi đã đến muộn trong buổi lễ tốt nghiệp của bạn. - Đừng bận tâm, đó không thực sự là một vấn đề lớn.)
- Never the twain shall meet: được dùng để chỉ hai điều hoặc con người hoàn toàn khác nhau, không phù hợp với nhau, hoặc không thể thống nhất với nhau
I am sure that the school has two seperate classes, one for English and the other for Math, and that never the twain shall meet. (Tôi chắc chắn rằng trường có hai lớp riêng biệt, một cho tiếng Anh và một cho Toán, và đó là hai điều hoàn toàn khác nhau.)
- That will never do: Dùng để nói bạn không thể chấp nhận điều gì đo
He betrayed me to love another girl. - That will never do. (Anh đã phản bội tôi để yêu một cô gái khác - Đúng là không thể chấp nhận được.)
- Well I, never (did): nói khi bạn rất ngạc nhiên về điều gì đó
Hana and her boyfriend came back together. - Well, I never (did). (Hana và bạn trai đã quay lại với nhau. - À, tôi không bao nghĩ đến đấy.) (thể hiện sự ngạc nhiên)
Có thể bạn quan tâm:
- Hiểu rõ vị ngữ trong tiếng Anh: Định nghĩa, cấu trúc và bài tập thực hành
- Nắm chắc về bổ ngữ trong Tiếng Anh: Định nghĩa, vị trí và phân loại
3. Sự khác nhau giữa Never và Ever
Sự khác nhau giữa “ever” và “never”
Về cơ bản, “never” (không bao giờ) và “ever” (Có bao giờ, đã từng,..) là hai từ trái nghĩa. Cả 'ever và never' đều đứng trước động từ chính nhưng lại đứng sau trợ động từ.
Ví dụ:
- I never want to be like that. (Tôi không bao giờ muốn như vậy.)
- Nothing ever happens here in the morning. (Không có gì xảy ra ở đây vào buổi sáng.)
→ “Never” đứng trước động từ “want”, “ever” đứng trước động từ “happen”
- I haven’t ever seen a building so tall. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một tòa nhà cao như vậy. )
- He had never visited this country before. (Anh chưa bao giờ đến thăm đất nước này trước đây. )
→ “Ever” đứng sau trợ động từ “haven’t và “never” đứng sau trợ động từ “had”
NHƯNG 2 trạng từ này khác nhau về ý nghĩa, do đó cách sử dụng cũng khác nhau.
“Never” có nghĩa là "không bao giờ", là một thuật ngữ phủ định, do vây, thường được sử dụng trong cấu trúc khẳng định (để tránh phủ định kép). Ngược lại, “Ever” có nghĩa là ''bao giờ”, “có khi nào”, “có từng” và thường không được sử dụng trong câu khẳng định, mà chủ yếu xuất hiện trong các câu phủ định, câu nghi vấn.
Ví dụ:
- I haven’t ever met my mother’s boyfriend. (Tôi chưa bao giờ gặp bạn trai của mẹ tôi.)
- I have never met my mother’s boyfriend. (Tôi chưa bao giờ gặp bạn trai của mẹ tôi.)
Lưu ý: “Ever” có thể được sử dụng trong các câu khẳng định sau so sánh nhất hoặc các tính từ hạn chế như only, first hoặc trong các câu khẳng định nhưng mang nghĩa phủ định.
Ví dụ:
- This is the most beautiful girl that I have ever seen. (Đây là cô gái xinh đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
- Nothing ever happens here in the morning. (Không có gì xảy ra ở đây vào buổi sáng.)
4. Bài tập với Ever và Never
Điền “Ever” hoặc “Never” vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau:
-
Don’t … lie to me.
-
Have you … heard of Taylor Swift?
-
I … wanted to see him again. He cheated on me.
-
I didn’t… want to see him again. He cheated on me.
-
I will… want to talk to me if he doesn’t call me immediately.
-
The first job she …. had was in a famous bank in this city.
-
That’s the most strict customer I had … dealt with.
-
I have … heard anything so ridiculous like that.
Đáp án
-
ever
-
ever
-
never
-
ever
-
never
-
ever
-
ever
-
never
Trên đây là toàn bộ những điểm chính của đơn vị ngữ pháp “ever” và “never” cùng bài tập thực hành. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn phần nào trong quá trình học Tiếng Anh của mình.
Theo dõi LangGo để nắm bắt thêm nhiều bài viết với đa dạng chủ điểm ngữ pháp IELTS khác nhau nhé.
Từ khóa » Khác Nhau Giữa Never Và Ever
-
Cách Dùng Ever, Never Với Thì Hiện Tại Hoàn Thành - TiengAnhK12
-
Phân Biệt Ever Và Never - Dịch Thuật Lightway
-
Egroup English Center - [EGROUP] [PHÂN BIỆT EVER VÀ NEVER ...
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành + Ever, Never, Already, Yet | Du Học Việt Nam
-
Cách Dùng Phân Biệt Ever, Never, For Since, Already, Yet Trong Tiếng ...
-
Cách Dùng Never, Ever, Already, Yet, Still Not, Sine, Just Trong ...
-
Phân Biệt Ever, Never, For, Since, Already, Yet Trong Tiếng Anh
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "ever" Và "never" ? | HiNative
-
Tổng Hợp Cách Dùng Never - Ever, Already, Yet Trong Tiếng Anh
-
Trắc Nghiệm Tiếng Anh Phân Biệt "Ever" Và "Never"
-
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Cùng Ever, Never, Already, Yet - RES
-
TỔNG HỢP CÁCH DÙNG NEVER, EVER, ALREADY, YET, JUST ...
-
Cách Dùng Ever - Học Tiếng Anh