Trộn Lẫn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "trộn lẫn" into English
blend, admix, amalgamate are the top translations of "trộn lẫn" into English.
trộn lẫn + Add translation Add trộn lẫnVietnamese-English dictionary
-
blend
verbNhưng phần phụ của não sẽ thấy những màu tương phản này mà không bị trộn lẫn.
But our brains' primate subdivision will see the contrasting colors without blending.
GlosbeMT_RnD -
admix
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
amalgamate
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- blent
- commingle
- dose
- immingle
- interblend
- interfuse
- intermingle
- intermix
- mingle
- mix
- shuffle
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "trộn lẫn" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "trộn lẫn" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trộn Lẫn Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "trộn Lẫn" - Là Gì?
-
Trộn Lẫn - Wiktionary Tiếng Việt
-
'trộn Lẫn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trộn Lẫn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
TRỘN LẪN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trộn Lẫn - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Từ Điển - Từ Trộn Lẫn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Trộn - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Trộn Lẫn - Từ điển ABC
-
Sự Khác Biệt Giữa Trộn Lẫn Và Hòa Tan - Strephonsays
-
Trộn Lẫn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRỘN LẪN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KHÔNG TRỘN LẪN CHÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Không Trộn Lẫn được Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt