TRÒN MÀU ĐỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension TRÒN MÀU ĐỎ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tròn màu đỏred circlesvòng tròn màu đỏvòng tròn đỏhình tròn màu đỏround redđỏ trònred circlevòng tròn màu đỏvòng tròn đỏhình tròn màu đỏ

Ví dụ về việc sử dụng Tròn màu đỏ

{-}Phong cách/chủ đề:
  • colloquial category close
  • ecclesiastic category close
  • computer category close
Nó có viền tròn màu đỏ….There is a red circle….Ví dụ,“ quả bóng tròn màu đỏ”.For example,“red, round ball.”.Trăng tròn màu đỏ.A full red moon.Các bẫy này thường vô hình, nhưngnó có dạng hình tròn màu đỏ nếu cả nhóm ở trang thái Libra.Traps are normally invisible, butappear as glowing red circles if a party member is under Libra.Nó mở khi nút" HƯỚNG DẪN" được kích hoạt và trong ảnh bạn có thể thấy các yếu tố được khoanh tròn trong các vòng tròn màu đỏ.It opens when the"GUIDE"button is activated, and in the picture you can see the elements circled in red circles.More examples below Mọi người cũng dịch vòngtrònmàuđỏvòngtrònmàuđỏđượcnhỏmàuđỏlớnmàuđỏdàimàuđỏnhiềumàuđỏĐây là giống thực vật không xác định với những quả tròn màu đỏ nặng khoảng 6 ounce.[ 1].The plant is indeterminate with round red fruits weighing approximately 6 ounces.[1].Bên dưới ảnh chụp màn hình của bảng điều khiển dốc ra sau( đường tròn màu đỏ) chỉ có sẵn từ buồng lái ảo trên không.Below a screenshot of the refueling ramps panel(red circle) available only from the virtual cockpit overhead.Bạn cần phải kiểm soát việc di chuyển looper trong lĩnh vực này, vànhiệm vụ là looping các vòng tròn màu đỏ càng nhiều càng tốt để giết chúng.You need tocontrol the looper move around in the field, and the mission is looping the red circles as many as possible to kill them.Cà chua thường được đề cập đến các loại ăn được,thường từ nhỏ đến vừa, tròn màu đỏ của cây cà chua( Lycopersicum esculentum).Tomatoes are often referred to the edible,often small to moderately sized, round red fruits of the tomato plant(Lycopersicum esculentum).Các trocantere nhỏ, được khoanh tròn màu đỏ, nằm ở khu vực bên trong;The small trochanter, circled in red, is located in the inner region;tomàuđỏchéomàuđỏđậmmàuđỏcaomàuđỏTheo bài báo, lúc đầu xuất hiện ở giữa mặt trời hai vòng tròn màu đỏ.According to the news article, at first there appeared in the middle of the sun two blood-red, semi-circular arcs.Hãy viết một tập tin lệnh có tên fib plot trong đó lặp i từ 1 đến 20,dùng fibonacci2 để tính số Fibonacci, rồi chấm Fi với mỗi i dưới dạng một loạt điểm tròn màu đỏ.Write a script named fib_plot that loops i through a range from 1 to 20,uses fibonacci2 to compute Fibonacci numbers, and plots Fi for each i with a series of red circles.More examples belowKhi duyệt qua trên Amazon, khách hàng sẽ điều hướng đến trang chủ của sản phẩm và nhấp vào liên kết“ cung cấp” bên dưới môtả sản phẩm( như được chỉ định bằng hình tròn màu đỏ trên ảnh chụp màn hình bên dưới) để xem phần lớn người bán có sẵn.When browsing on Amazon, customers will navigate to a product's main page andclick on the“offers” links below the product description(as indicated by the red circle on the screenshot below) to see a list of available sellers.Biểu tượng này, nằm ở phía trên bên trái của cửa sổ, giống nhưmột ổ đĩa flash với mũi tên tròn, màu đỏ trên đó.This icon, which is in the top-leftside of the window, resembles a flash drive with a red, circular arrow on it.Những tảng đá granit khổng lồ hình tròn, màu đỏ có kích thước khác nhau, rộng từ 50cm đến trên 6m, rải rác trên một khu vực rộng lớn.These huge, red, rounded granite boulders vary in size, from 50 cm up to six metres across, and they are strewn across a large area.Những tảng đá granit khổng lồ hình tròn, màu đỏ có kích thước khác nhau, rộng từ 50cm đến trên 6m, rải rác trên một khu vực rộng lớn.It is a collection of huge, red, rounded granite boulders, varying in size from 50 cm up to six meters across and strewn across a large area.Các sẩn và mụn mủ( tên kỹ thuật của mụn nhọt) gây ra các vết sưng nhỏ hoặc trung bình trên da có hình tròn, màu đỏ và không phải lúc nào cũng có một cái đầu có thể nhìn thấy rõ.Papules and pustules(the technical name for pimples) which cause small or medium sized bumps on the skin that are round, red and don't always have a visible“head”.Các nhà nghiên cứu cho rằng kết quả này là nhờ tới tác động của các từ ngữ tới‘ bộ nhớ ngữ nghĩa', một phần của bộ nhớ dài hạn có chứa kiến thức tổng quát về thế giới( ví dụ:quả táo có hình tròn, màu đỏ và giòn tan).The researchers think that these variations come from how words tap into subjects' semantic memory, a part of long-term memory that contains generalknowledge about the world(e.g., apples are round, red, and crisp).Bạn nhìn vào vòng tròn màu đỏ sẽ thấy điều đó.If you look in the old red hymnal you will find it there.Vòng tròn màu đỏ khô.Dried Red Date Circle.More examples belowVòng tròn màu đỏ có thể là các màu khác.Red circle can be other colors.Vòng tròn màu đỏ là khu vực bạn cần xem.Circled in Red is the area you want to look.Vòng tròn màu đỏ là khu vực bạn cần xem.Circled around in Red is the area you desire to look.Vùng được khoanh tròn màu đỏ là khu vực bạn muốn xem.Circled in Red is the area you want to look.Cờ hiệu của Takigawa là ba vòng tròn màu đỏ xếp thẳng đứng.Takigawa's standard was three red circles arranged vertically.Khi vòng tròn màu đỏ, lúc đó Đồ/ cửa ở rất gần.If the rings are red, the Thing/door is very close.Các chiến lược để điều chỉnh tỷ lệ vòng tròn màu đỏ bao gồm:Strategies to rectify red circle rates include the following:Vòng tròn màu đỏ cho biết cơ sở tách plutonium để sản xuất vũ khí hạt nhân.Red circle indicates plutonium separation facility for nuclear weapons production.Nó có một cái miệng nhỏ, mắt nâu,và hai vòng tròn màu đỏ trên má.It has a small mouth,brown eyes, and two red circles on its cheeks.More examples belowMore examples belowHiển thị thêm ví dụ Kết quả: 427, Thời gian: 0.1687

Xem thêm

vòng tròn màu đỏ làred circle iscircled around in red isvòng tròn màu đỏ đượcred circle that werenhỏ màu đỏsmall redlittle redlớn màu đỏbig redlarge redgreat reddài màu đỏlong rednhiều màu đỏmuch redto màu đỏbig redchéo màu đỏred crossđậm màu đỏbold redcao màu đỏred highngang màu đỏred horizontalít màu đỏlittle redmỏng màu đỏthin redcùng màu đỏ's the same red colorwith redin the same colour redngắn màu đỏshort reddày màu đỏthick redđỏ màu đỏred rednóng màu đỏhot redred heatedthấp màu đỏthe red low-topslow redcứng màu đỏred hardnessa hard red

Từng chữ dịch

trònroundcircularcirclefullroundnessmàucolorcolourtonenon-ferrousshadeđỏdanh từredredness

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

tròn hoặc nhọn tròn hoặc phẳng tròn hoặc tròn tròn hoặc vuông trọn hôm nay tròn hơn tròn hơn một chút tròn hơn nhiều tròn hợp thời trang tron hy vọng tròn khác nhau tròn khoảng tròn khối tròn không đều trọn không gian tròn khổng lồ trọn kiếp tròn kiểu tron là một tròn led trọn lịch sử tròn lỗ máy cắt plasma trọn lời hứa tròn lớn tròn lớn lên trọn luật pháp trọn lúc tròn lưỡi tron mainnet đã tròn màu xanh dương tròn màu xanh đậm tròn mắt nhìn tròn mềm mại tròn mịn trọn mình tròn mỏng trọn mỗi ngày tròn một chút trọn một năm trọn một ngày tròn màu đỏ trọn mùa hè trọn mức tròn mười sáu tuổi tròn mười tám tuổi tròn mượt tròn năm trọn năm , và trại hè trọn năm phút tròn năm tuổi tròn needles microblading tron network tròn nếu tròn ngang trọn ngày trọn ngày cuối cùng trọn ngày hôm nay tròn ngắn tròn nghiêng tròn nhẹ nhàng tròn nhỏ tròn nhỏ gọn van bi ổ cắm dung môi trọn những ngày trọn niềm tin trọn niềm tin tưởng trọn niềm vui tròn ở các góc tròn phẳng trọn phần còn lại tròn phía dưới tròn phía sau tròn phong cách tròn qua tron quattro tròn quốc tế trọn quyền kiểm soát tròn rắn tròn rất mỏng tròn rỗng tròn rộng lớn tròn sáu trọn một ngàytrọn mùa hè

Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn

Tiếng anh - Tiếng việt

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh T tròn màu đỏ

Từ khóa » Hình Tròn Màu đỏ Là Gì