Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈɛ.dʒə.ˌkeɪt/.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈɛ.dʒə.ˌkeɪ.təd/. Động từSửa đổi. educated. Quá khứ và phân từ quá khứ của educate. Chia động từSửa đổi. Eksik: trọng | Şunları içermelidir: trọng
Xem chi tiết »
6 gün önce · Phát âm của educate. Cách phát âm educate trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
6 gün önce · educate ý nghĩa, định nghĩa, educate là gì: 1. to teach someone, especially using the formal system of school, college, or university: 2. to ... Eksik: trọng | Şunları içermelidir: trọng
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Phát âm của education. Cách phát âm education trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... educated guess. education.
Xem chi tiết »
Hôm nay gia sư IELTS sẽ gửi đến các em cách phát âm và quy tắc đánh dấu trọng âm tiếng Anh ... Question 34: A. ancient B. educate C. stranger D. transfer.
Xem chi tiết »
2. Cách nhận dạng * D + u: Âm /d/ đứng trước nguyên âm u nằm trong âm tiết không được nhấn trọng âm. Ví dụ: schedule, graduate, educate. * G + [e, i. y]: Âm ...
Xem chi tiết »
Đáp án C. Giải thích :Enrolment /ɪnˈrəʊl.mənt/ : hậu tố -ment và tiền tố -en không ảnh ưởng đến trọng âm của câu => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
Xem chi tiết »
Translations in context of "EDUCATE THE COMMUNITY" in english-vietnamese. ... Proof of Keys sẽ không chỉ giúp giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của quyền ...
Xem chi tiết »
Puan 4,5 (105) A. editor B. educate C. enrolment D. company. ... B. educate /'edʒukeɪt/: từ này có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Xem chi tiết »
2 Kas 2021 · Trọng âm rơi vào âm cách đó 2 âm. ate: investigate, considerate; ary: literary, dictionary (ngoạ ...
Xem chi tiết »
10 Haz 2011 · A. decide B. educate C. supply D. provide 12. A. ocean B. divide C. modem D. water 13. A. pacific B. satellite C. century D. animal
Xem chi tiết »
Educate (v) /'edju:keit/: giáo dục. Vậy đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1 ...
Xem chi tiết »
Puan 4,8 · progsol kết hợp [educate] ; Hiện tại · educate · educate · educates ; Thì hiện tại tiếp diễn · am educating · are educating · is educating ; Thì quá khứ · educated · educated.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trọng âm Educate
Thông tin và kiến thức về chủ đề trọng âm educate hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu