TRONG ÁO KHOÁC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRONG ÁO KHOÁC " in English? trong áo khoácin the jackettrong áo khoácin the coattrên áotrong áo khoáctrong bộ
Examples of using Trong áo khoác in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
trongprepositioninduringwithinoftrongadjectiveinneráonounaustriashirtcoatclothesáoadjectiveaustriankhoácnouncoatjacketkhoácverbwearputdraped trong và ngoài thành phốtrong và ngoài trường họcTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trong áo khoác Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Nói Khoác In English
-
NÓI KHOÁC - Translation In English
-
LỜI NÓI KHOÁC - Translation In English
-
NÓI KHOÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nói Khoác In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nói Khoác Lác In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'nói Khoác' In Vietnamese - English
-
Nghĩa Của Từ Nói Khoác Bằng Tiếng Anh
-
Nói Khoác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nói Khoác - Wiktionary
-
Hay Nói Khoác In English
-
Translation For "Khoác" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Khoác - Translation To English
-
Tra Từ Tall - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary