TRONG CÁI BÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TRONG CÁI BÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trong cáiin thisin myin onein hiswhat's inbìnhbinhtankjarvesselaverage

Ví dụ về việc sử dụng Trong cái bình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong cái bình ở.In the urn that.Ông có gì trong cái bình đó vậy?".What have you in that pot?".Tôi tin rằng ông ta vừa đi tiểu trong cái bình đó.I believe he just urinated in the pitcher.Nhìn này, nước trong cái bình vẫn chưa hết mà.See, the water is not yet all out of the pitcher.Đôi khi các nhà hàng thực hiện việc này nếu nhưhọ đặt tấm thiệp chủ vào trong cái bình cá đặt ở lối vào.Sometimes restaurants do this if they spot a key card in their fishbowl of entries.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từbình chứa tầng bình lưu giải nobel hoà bìnhhòa bình toàn cầu yêu hòa bìnhbình phun tạo hòa bìnhhiệp ước hoà bìnhthêm bình luận mang hòa bìnhHơnSử dụng với danh từbình nhưỡng bình minh bất bình đẳng bình xịt buổi bình minh thiên bìnhsự công bìnhbình xăng chiếc bìnhbảo bìnhHơnTôi không đặt 1$ trong cái bình đâu.I am not putting a dollar in the jar.Ông đặt con cá trong cái bình nước nhỏ mà ông luôn luôn mang theo bên mình.He put the fish in his small pot of water which he always carried with him.Giá mà chúng ta nhốt Batiatus trong cái bình kia!If we could only have had Batiatus in the other pot!Họ để các cây này vào trong cái bình không có đáy và họ liên tục cắt rễ của chúng.They put the trees into pots without bottoms and they go on cutting their roots.Họ tìm cái phi thường trong cái bình thường.They look for the extraordinary in the ordinary.Con cá cứ vùng vẫy trong cái bình nước nhỏ, cuối cùng nhả ra một viên kim cương!The fish was struggling in a small pot of water, ended up throwing out a diamond from the mouth!Họ tìm cái phi thường trong cái bình thường.It's finding the extraordinary in the ordinary.Các em đứng trong cái bình đẹp này, mang lại niềm vui, hạnh phúc cho trái tim của mọi người khi họ nhìn ngắm các em.You stand beautifully in the vase, bringing joy and happiness to people's hearts when they see you.Bả đặt bó hoa trong cái bình cạnh cửa.She placed the flowers in the vase by the door.Nếu kim loại nhảy dựng lên( trong cái bình) và nói rằng:“ Tôi phải được làm thành( một cây gươm giống như) Moysh,” thì người thợ đúc vĩ đại ắt hẳn coi nó là quái gở.If the metal were to leap up(in the pot) and say,‘I must be made into a(sword like the) Moysh,' the great founder would be sure to regard it as uncanny.Và tôi làm việc như chó,ngày cũng như đêm… sống bằng cà phê trong cái bình mà chẳng ai trong các người thèm động đến!And I work like adog, day and night, living off of coffee from a pot none of you wanna touch!Nếu quý vị nhốthư không nơi nầy vào trong cái bình rồi mang đi xa ngàn dặm, qua một quốc gia khác rồi đổ nó ra, thì nó sẽ hợp với hư không nơi đó.If you capture a bottle of emptiness in one place and take it a thousand li away to another country and pour it out, it unites with the emptiness there.Dòng chảy này mở mắt nó nhìn thấy được cái sâu thẳm trong cái bình thường, ánh sáng trong đêm đen, Chúa trong nghịch cảnh.This flowing source opens his eyes to see the profound in the ordinary, light in darkness, God in difficulties.Munro phát hiện những bất thường trong cái bình thường, và phát hiện cuộc sống là một lớp bí mật và dối trá, một tấm lưới của các yếu tố rời rạc.Munro finds the extraordinary within the ordinary, and reveals life to be a layering of secrets and lies, a meshing together of disparate elements.Việc này đảm bảo rằng các huyết thanh sẽ vẫn còn ở trong cái bình và không tràn qua trong quá trình vận chuyển trong khi đến để bạn.This ensures that the serum will remain inside the jar and does not spill over during transport while coming to you.Bà Maggot mang bia ra trong một cái bình lớn, và rót đầy bốn cái ca.Mrs. Maggot brought out beer in a huge jug, and filled four large mugs….Tôi lèm bèm về thuốc thang hiện đại,về ba cái tím tím trong 1 cái bình.I went on about modern medicine and the three violets in a jar./.Bạn có thể để chúng trong một cái bình gốm đẹp và chúng sẽ trở nên tốt đẹp trong nhiều năm tới.You can abandon them in a decent fired vase and they will be okay for quite a long time to come.Thí dụ, không phải có cái bình trong đất sét và không có cái bình trong tảng đá.For example, there is no jar in clay and there is no jar in stone.Trong cái hỗn độn là cái bình yên.In the midst of chaos there is peace.Nước vẫn còn là nước:dù bạn đổ nó vào trong một cái ca bằng vàng hay trong một cái bình bằng đất, nó là nước.Water remains water: whether you put it in a golden jug or in a earthenware pot, it is water.Nước đựng trong một cái bình có tên gọi là mizushashi.Water contained in a jar called mizusashi.Vì tôi đã cứu vài con và giữ chúng trong một cái bình.Because I saved a few and I keep them in a jar.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 8243, Thời gian: 0.0177

Từng chữ dịch

tronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnercáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsbìnhtính từbìnhbìnhdanh từbinhtankjarvessel trong và ngoài thành phốtrong và ngoài trường học

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trong cái bình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Bình Tiếng Anh Là Gì