Trông Có Vẻ Ngon Nhỉ In English With Contextual Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
trông có vẻ ngon nhỉ
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
trông có vẻ ngon đấy.
English
all right, looking good!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
trông có vẻ
English
it looks like...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
trông có vẻ tồi tàn nhỉ.
English
looking shabby.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
oh,trông... có vẻ tệ nhỉ.
English
oh, that... that looks bad.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nó trông có vẻ...
English
it looks...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- trông có vẻ nặng.
English
- looks heavy.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh trông có vẻ không ổn nhỉ.
English
you don't look real good.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
trông có vẻ ổn chứ!
English
- what do you thinkt?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- anh trông có vẻ buồn.
English
- you seem upset.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh trông có vẻ tức giận
English
you look so mad.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh trông có vẻ bình tĩnh.
English
you seemed so at ease on two.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
trông có vẻ như được chưa?
English
does it look like it?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nghe có vẻ ngon.
English
that did sound good.
Last Update: 2023-07-01 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
trông có vẻ như trời sẽ nắng
English
it looks like it's going to be sunny
Last Update: 2017-02-07 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nhìn có vẻ "ngon"
English
kibbles or bits?
Last Update: 2023-06-18 Usage Frequency: 1 Quality: Warning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
- trông có vẻ an toàn vệ sinh thực phẩm nhỉ?
English
- looks safe to me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- ai cũng trông có vẻ giàu có.
English
- everyone looked so rich.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng trông có vẻ giống đấy.
English
they definitely got the look.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- trông có vẻ không hứa hẹn lắm.
English
- it doesn't look very promising.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
ngon nhỉ.
English
so beautiful.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,337,684,692 human contributions
Users are now asking for help:
sumanao (English>Tagalog)muslim to tagalog translator (English>Tagalog)hope you die (English>Russian)happy journey (English>Tamil)lewenspolis te sedeer (Afrikaans>English)hindi ko pa nakikita galit (Tagalog>English)ç¤¾ä¼šäº‹æ¥ (Japanese>German)kiya aap mere sath bhi kat sakte ho (Hindi>English)awak belum tidur lagi (Malay>English)one day i caught myself smilling for (English>Hindi)sivile (Xhosa>English)book souls (English>Latin)berkumpulan (Malay>Chinese (Simplified))ingay sa gitna ng katahimikan (Tagalog>English)meeting khatam ho gai (Hindi>English)sien met my (Afrikaans>English)tu eres la turista (Spanish>Danish)norādīti tikai iniciāļi (Latvian>Danish)वह मेरा पागल है (Hindi>English)i mean this no (English>Hindi) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Trông Có Vẻ Ngon Tiếng Anh
-
TRÔNG CÓ VẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trông Có Vẻ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TRÔNG CÓ VẺ RẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRÔNG CÓ VẺ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trông Có Vẻ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Có Vẻ Bằng Tiếng Anh
-
[PDF] NHỮNG KHÁC BIỆT CƠ BẢN VỀ CẤU TRÚC CÂU TRONG TIẾNG ...
-
Bạn đã Biết Cách Viết Câu Trong Tiếng Anh Chuẩn Ngữ Pháp Chưa?
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
'có Vẻ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Chickgolden
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng, Từ Lóng ...
-
Ngữ Pháp – Wikipedia Tiếng Việt
-
[Tất Cả Các Dạng] Cấu Trúc Vừa ... Vừa Trong Tiếng Anh
-
Khắc Phục Sự Cố Về Kiểm Tra Chính Tả Và Ngữ Pháp ở Nhiều Ngôn Ngữ