TRONG ĐÓ CÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TRONG ĐÓ CÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Strong đó có
which has
mà đãtrong đó cóthere are
cócòncó sựcó được mộtđó làởin which there iswhich contains
trong đó có chứatrong đó cóof which there areamong which there arein that there isof which arewhich featured
mà những tính năngtrong đó cóthat could
mà có thểđiều đó cóđiều đó có thể cówhich got
{-}
Phong cách/chủ đề:
There's Robert.Tất nhiên trong đó có ba tôi.
My father is there of course.Trong đó có cả Bill.
And there was Bill.Ít nhất cũng xem xem trong đó có gì.”.
At least check what is there.”.Trong đó có Hope Hicks.
Hope Hicks was there. Mọi người cũng dịch trongsốđócó
mộtsốtrongđócóthể
mộttrongđócóthể
mộtsốtrongsốđócóthể
mộttrongsốđócóthểlà
Bởi vì trong đó có yếu tố lừa dối.
That's because there's an element of cheating in it.Trong đó có Saten Ruiko.
There was Saten Ruiko.Bởi vì trong đó có phân chia và vì vậy có xung đột.
Because in that there is division and therefore conflict.Trong đó có 1 kế toán.
There was one accountant.Và trong đó có một giải thoát.
And in that there is a release.Trong đó có Shirai Kuroko.
There was Shirai Kuroko.Nhưng trong đó có khoảng 4 hoặc 5 chỗ ngập lại.
I think there's four or five spots left in it.Trong đó có bản đồ Việt Nam.
There was a map of Vietnam.Huyện, trong đó có 2 huyện thuộc vùng kinh tế đặc biệt khó khăn.
Districts, of which, there are 2 districts have extremely economic hardship.Trong đó có 17 trường hợp.
There's 17 instances of that.Trong đó có Tuyết và Thành.
There be snow, and mountains.Trong đó có chút gì ngớ ngẩn?
Is there something stupid here?Trong đó có 2 giáo viên.
There was two teachers there..Trong đó có một trạm khí.
There was one gas station there..Trong đó có nhạc sĩ Đức Trí.
There was a German musician there..Trong đó có văn phòng luật sư.
There was an lawyers office there,.Trong đó có tin đồn cô sử dụng ma túy.
There was a rumor that she use to take drugs.Trong đó có 32 dự án đầu tư nước ngoài.
In which, there are 33 foreign investment projects.Trong đó có sự tự do tuyệt đối khỏi sự đau khổ.
In that there is absolutely freedom from sorrow.Trong đó có tên bạn của mình, mình vẫn âu yếm gọi nó như thế.
There's a friend, if I dare call him so.Trong đó có 40 dự án của 37 nhà đầu tư nước ngoài.
In which, there are 33 foreign investment projects.Trong đó có vài thứ có lẽ cháu nên coi thử.
I think there's something in there that you should look at.Trong đó có nhiều nghệ sỹ và ngôi sao nhạc rock.
There's a big difference between the musicians and the rock stars.Trong đó có 7 lần diễn ra trong 45 phút đầu tiên.
There were 7 persons in the session for the first 45 minutes.Trong đó có 93.053 tờ khai nhập khẩu, 66.129 tờ khai xuất khẩu.
Of which, there were 93,053 import declarations and 66,129 export declarations.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 4063, Thời gian: 0.0589 ![]()
![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
trong đó có English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Trong đó có trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
trong số đó cóof which havemột số trong đó có thểsome of which cansome of which maymột trong đó có thểone that canone of which mayone that couldmột số trong số đó có thểsome of them maysome of them canmột trong số đó có thể làone of which may beTừng chữ dịch
tronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnerđóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từittherecóđộng từhavecóđại từthere STừ đồng nghĩa của Trong đó có
mà có thể mà đã còn có sự điều đó có điều đó có thể có there be mà những tính năngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Trong đó Tiếng Là Gì
-
Trong đó Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Cách Sử Dụng Từ Này?
-
Trong đó Tiếng Anh Là Gì ? Từ “trong đó” Sử Dụng Như Thế Nào ?
-
Trong Đó Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Từ Nối Trong Đó Tiếng Anh Là Gì
-
Trong Đó Tiếng Anh Là Gì - Từ Nối Trong Câu Giao Tiếp Tiếng Anh
-
Trong đó Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Trong đó Tiếng Anh Là Gì
-
Trong đó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trong Đó Tiếng Anh Là Gì ? Từ “Trong Đó” Sử Dụng Như Thế Nào
-
Trong Đó Tiếng Anh Là Gì ? Ví Dụ Cách Dùng Từ ... - TruongGiaThien
-
Glosbe - Trong đó In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"trong đó" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trong đó Tiếng Anh Là Gì, Từ Nối Trong Câu Giao Tiếp Tiếng Anh
-
Gồm Hai Tiếng, Trong đó Tiếng Nào Cũng Bắt đầu Bằng Tr Hoặc Ch, Có ...