TRONG GIÂY LÁT - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › trong-giây-lát
Xem chi tiết »
Tra từ 'trong giây lát' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nhưng trong giây lát tôi đã quyết định đi cùng anh ta. But for a while I walked with him. Literature. Các cổng sẽ mở ...
Xem chi tiết »
Examples of using Trong giây lát in a sentence and their translations · Và tôi muốn phân biệt dũng khí và sự can đảm cho bạn trong giây lát. · I want to separate ...
Xem chi tiết »
Em hỏi chút "Tôi sẽ đến trong giây lát." câu này dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you nhiều nha. Written by Guest 2 years ago. Asked 2 years ago.
Xem chi tiết »
The gates will open momentarily. 5. Lưỡi dối trá chỉ tồn tại giây lát. But a lying tongue will last for only a moment. 6. Mọi người đều im lặng ...
Xem chi tiết »
Sao chép! Please wait a moment. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) ...
Xem chi tiết »
Results for vui lòng đợi trong giây lát translation from Vietnamese to English. API call. Human contributions. From professional translators, enterprises, ...
Xem chi tiết »
Bạn biết những câu giao tiếp tiếng Anh khi nói chuyện điện thoại không? Hãy học bài sau để tránh tình ... Tôi sẽ chuyển máy cho anh/chị trong giây lát.
Xem chi tiết »
28 Ağu 2012 · Gaive me a moment's pause! Cho tôi tạm ngưng một lát! 8. Wait for me a minute! Đợi mình một tí ...
Xem chi tiết »
Cigars: These are made of filler tobacco tightly wrapped in tobacco leaf or in paper made from tobacco. Copy Report an error. Tôi tìm thấy vỏ ngô và giấy ...
Xem chi tiết »
19 Oca 2022 · Just hold the line please (Ông nam đang ở trong phòng làm việc. Xin vui lòng chờ trong giây lát ạ). 4. I'll just put you on hold for a moment: ...
Xem chi tiết »
22 Mar 2016 · “Chờ một một lát” hoặc “Tôi sẽ đến ngay với bạn” là hai trong số 10 người nói tiếng Anh khác đang chờ các đề xuất của họ.
Xem chi tiết »
giây lát. giây lát. Moment, jiffy. Vải này giặt chỉ giây lát là khô: This cloth can dry in a jiffy. Phát âm giây lát. - d. Khoảng thì giờ rất ngắn: Đọc cả ...
Xem chi tiết »
(Vui lòng chờ máy trong giây lát). – Do you have a reservation? (Xin hỏi Quý khách đã đặt phòng trước chưa?) – How many nights you will stay?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trong Giây Lát Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trong giây lát tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu