TRONG KHẮP XỨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TRONG KHẮP XỨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trong khắp xứin all the landtrong cả xứtrong toàn cõitrong tất cả các vùng đấttrong khắp đấtthroughout the landkhắp xứkhắp đấtkhắp vùngkhắp nơikhắp nướctrên đất liền

Ví dụ về việc sử dụng Trong khắp xứ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Hãy rao truyền tin nầy ra trong khắp xứ Giu- đa.Proclaim it throughout the land of Judah.Trong khắp xứ, người ta không sao tìm được những thiếu nữ xinh đẹp như con gái Job.In all the land, no women were found so fair as Job's daughters.Ta sẽ cho họ ở vùng đất tốt nhất trong khắp xứ Ê- díp- tô'.I will give them the best land in all Egypt.'.Trong khắp xứ không còn bánh ăn, vì nạn đói trở nên rất trầm trọng.Now there was no food in all the land, for the famine was very severe.Hình như anhnhím rất nhiều phụ nữ trong khắp xứ này hả, Thiếu tá.You seem to have a lot of women stashed around this country, major.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từngười mỹ bản xứthấy xứSử dụng với danh từxứ wales giáo xứxuất xứngười bản xứnước xuất xứxứ basque cha xứxứ nầy nơi xuất xứbá tước xứHơnTrong khắp xứ không còn thức ăn nữa, vì nạn đói trở nên nghiêm trọng.Now there was no food in all the land, for the famine was very severe.Rồi có một cơn đói kém trong khắp xứ Ai Cập và Ca- na- an, ấy là một tai họa rất lớn.And a famine came over all Egypt and Canaan, and a great affliction.Trong khắp xứ, người ta không sao tìm được những thiếu nữ xinh đẹp như con gái ông Gióp.And in all the land there were not found women as beautiful as Job's daughters.Rồi có một cơn đói kém trong khắp xứ Ai Cập và Ca- na- an, ấy là một tai họa rất lớn.Now a famine came over all the land of Egypt and Canaan, and great affliction.Trong khắp xứ mà các ngươi sẽ được làm sản nghiệp, hãy cho phép chuộc đất lại.Throughout the whole land that you possess, you must allow for the land to be bought back.Rồi đến ngày mồng mười tháng bảy, tức là ngày chuộc tội,các ngươi phải thổi kèn vang trong khắp xứ.Then you shall sound the loud trumpet on the tenth day of the seventh month.On the Day of Atonement you shall sound the trumpet throughout all your land.Trong khắp xứ không còn thức ăn nữa, vì nạn đói trở nên nghiêm trọng.Meanwhile, there continued to be no food throughout the land, because the famine remained very severe.Rồi đến ngày mồng mười tháng bảy, tức là ngày chuộc tội,các ngươi phải thổi kèn vang trong khắp xứ.Then shalt thou cause the trumpet of the jubile to sound on the tenth day of the seventh month, in the day of atonementshall ye make the trumpet sound throughout all your land.Trong các cộng đồng dân cư trong khắp xứ Mỹ, nhiều thường trú nhân không cần phải biết những gì Blackstone đã biết: mọi chuyện đang diễn tiến một cách sai lầm nghiêm trọng.In neighborhoods across the country, many residents didn't have to know what Blackstone was to realize that things were going seriously wrong.Tro ấy sẽ biến thành bụi trên khắp xứ Ai- cập, và chúng sẽ làm cho ung nhọt nổi lên và mưng mủ trên cơ thể loài người và loài thú trong khắp xứ Ai- cập.They will turn into fine dust over all the land of Egypt and become infected sores on men and animals throughout Egypt.Người lập đồn trong khắp xứ Ê- đôm, và cả xứ Ê- đôm phải phục Ða- vít. Như vậy, Ðức Giê- hô- va khiến cho Ða- vít được thắng khắp nơi nào người đi đến.He put garrisons in Edom; throughout all Edom put he garrisons, and all the Edomites became servants to David. Yahweh gave victory to David wherever he went.Tro ấy sẽ biến thành bụi trên khắp xứ Ai- cập, và chúng sẽ làm choung nhọt nổi lên và mưng mủ trên cơ thể loài người và loài thú trong khắp xứ Ai- cập.It will become fine dust over the whole land of Egypt,and festering boils will break out on men and animals throughout the land.Người lập đồn trong khắp xứ Ê- đôm, và cả xứ Ê- đôm phải phục Ða- vít. Như vậy, Ðức Giê- hô- va khiến cho Ða- vít được thắng khắp nơi nào người đi đến.And he put garrisons in Edom; throughout all Edom put he garrisons, and all they of Edom became David's servants. And the LORD preserved David whithersoever he went.Nó sẽ bao vây anh chị em trong các thành của anh chị em cho đến khi các tường thành cao và vững chắc màanh chị em hằng tin cậy đổ xuống trong khắp xứ của anh chị em.And they will besiege you in all your cities,until your high and fortified walls in which you trust come down, throughout all your land.Chẳng ai đứng nổi được trước mặt các ngươi;Giê- hô- va Ðức Chúa Trời các ngươi sẽ rải sự kinh khủng và sợ hãi trong khắp xứ các ngươi sẽ đạp chân lên, y như Ngài đã phán.No man shall be able to stand before you:Yahweh your God shall lay the fear of you and the dread of you on all the land that you shall tread on, as he has spoken to you.Tro ấy sẽ biến thành bụi trên khắp xứ Ai- cập, và chúng sẽ làm cho ung nhọt nổi lên và mưng mủ trên cơ thể loài người vàloài thú trong khắp xứ Ai- cập.”.The soot will become dust over the entire land of Egypt, and it will become boils erupting into sores on people andanimals throughout the land of Egypt.".Chẳng ai đứng nổi được trước mặt các ngươi; Giê-hô- va Ðức Chúa Trời các ngươi sẽ rải sự kinh khủng và sợ hãi trong khắp xứ các ngươi sẽ đạp chân lên, y như Ngài đã phán.There shall no man be able to stand before you:for the LORD your God shall lay the fear of you and the dread of you upon all the land that ye shall tread upon, as he hath said unto you.Nó sẽ bao vây anh chị em trong các thành của anh chị em cho đến khi các tường thành cao và vững chắc màanh chị em hằng tin cậy đổ xuống trong khắp xứ của anh chị em.It will besiege all of your villages until all of your high andfortified walls collapse, those in which you put your confidence throughout the land.Người phá dỡ các bàn thờ và nghiền nát ra bụi những thần A- sê- ra, tượng chạm và tượng đúc,đánh đổ các trụ thờ mặt trời ở trong khắp xứ Y- sơ- ra- ên; rồi người trở về Giê- ru- sa- lem.He broke down the altars, and beat the Asherim and the engraved images into powder,and cut down all the incense altars throughout all the land of Israel, and returned to Jerusalem.Lại xây thành Ba- lát và các thành làm kho tàng của Sa- lô- môn, các thành để chứa xe, và các thành cho lính kỵ người ở; phàm điều gì Sa- lô- môn ước ao xây cất, hoặc tại Giê- ru- sa- lem, trên Li-ban, hay là trong khắp xứ phục dưới quyền người.And Baalath, and all the store cities that Solomon had, and all the chariot cities, and the cities of the horsemen, and all that Solomon desired to build in Jerusalem,and in Lebanon, and throughout all the land of his dominion.Và việc thiết lập giáo hội trở nên lan rộng trên toàn xứ, đến tận khắp vùng bao quanh xứ trong khắp dân tộc Nê Phi.And the establishment of the church became general throughout the land, in all the region round about, among all the people of the Nephites.Tro sẽ hóa thành bụi khắp cả xứ Ê- díp- tô, và sanh nhiều ghẻ chốc cương mủ trên mình người và súc vật trong khắp cả xứ Ê- díp- tô.And it shall become small dust in all the land of Egypt, and shall be a boil breaking forth with blains upon man, and upon beast, throughout all the land of Egypt.Tro sẽ hóa thành bụi khắp cả xứ Ê- díp- tô, và sanhnhiều ghẻ chốc cương mủ trên mình người và súc vật trong khắp cả xứ Ê- díp- tô.And it shall become fine dust over all the land of Egypt,and become boils breaking out in sores on man and beast throughout all the land of Egypt.".Hãy đứng dậy đi khắp trong xứ, bề dài và bề ngang;Arise, walk through the land in the length of it and in the breadth of it;Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 729, Thời gian: 0.0238

Từng chữ dịch

tronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnerkhắpgiới từthroughoutaroundacrosskhắpall overkhắpngười xác địnhallxứgiới từofxứdanh từlandcountryparishorigin trong gotròng kính

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trong khắp xứ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khắp Xứ