Next time mang nghĩa trọn vẹn cho câu Trong thời gian tới để chi một tiến trình theo thời gian chưa xảy ra, ở trong tương lai nhưng rất gần và bao trọn vẹn mọi ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trong thời gian sắp tới" into English. Human translations with examples: soon, time, timing, for now, duration, timespan, ...
Xem chi tiết »
Trong thời gian tới tôi sẽ bổ sung và hoàn thiện hơn nữa. · But until that time comes I will be polishing and perfecting.
Xem chi tiết »
Học tiếng anh cơ bản: Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng anh · Specifying the day - Ngày the day before yesterday hôm kia yesterday hôm qua today hôm nay ...
Xem chi tiết »
"Trong Thời Gian Tới" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ... Trong thời gian sắp tới in English with examples - MyMemory ... TRONG THỜI GIAN ...
Xem chi tiết »
English. in the year to come. Last Update: 2014-10-13. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: Anonymous. Vietnamese. trong thời gian tới. English.
Xem chi tiết »
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! in the coming time. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! in the near future.
Xem chi tiết »
During this time, she became increasingly dependent on barbiturates. WikiMatrix. Trong khoảng thời gian đó, các quỉ bắt đầu quấy nhiễu tôi. Eksik: sắp | Şunları içermelidir: sắp
Xem chi tiết »
Specifying the time of day - Buổi trong ngày ; this afternoon, chiều nay ; this evening, tối nay ; tomorrow morning, sáng sủa mai ; tomorrow afternoon, chiều mai.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sắp tới' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Eksik: khoảng | Şunları içermelidir: khoảng
Xem chi tiết »
1 Ara 2016 · Specifying the time of day - Buổi trong ngày ; in the evening, vào buổi tối ; yesterday morning, sáng qua ; yesterday afternoon, chiều qua.
Xem chi tiết »
✓ Trong thời gian sắp tới in English with examples - MyMemory ... ... Results for trong thời gian sắp tới translation from Vietnamese to English.API call.Human ...
Xem chi tiết »
30 Haz 2021 · Specifying the time of day – Buổi trong ngày ; tonight, tối nay ; tomorrow night, tối mai ; in the morning, vào buổi sáng ; in the afternoon, vào ...
Xem chi tiết »
the day before yesterday, hôm kia. yesterday, hôm qua. today, hôm nay. tomorrow, ngày mai. the day after tomorrow, ngày kia ; last night, tối qua. tonight, tối ...
Xem chi tiết »
4 Tem 2018 · Khi chuyển ra nước ngoài sống, bạn có nhất thiết phải học tiếng nước đó? Giữa khả năng ngoại ngữ và hội nhập văn hóa, điều nào quan trọng ... Eksik: sắp | Şunları içermelidir: sắp
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trong Khoảng Thời Gian Sắp Tới Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trong khoảng thời gian sắp tới tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu